1. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 가톨릭대학교
- Tên tiếng Anh: Catholic University of Korea
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1855
- Số lượng sinh viên: ~16,000
- Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/1 năm
- Songsim Global Campus: 43 Jibong-ro, Bucheon-si, Gyeonggi-do (Dành cho sinh viên quốc tế)
- Songeui Medical Campus: 222 Banpo-daero, Seocho-gu, Seoul (Dành cho sinh viên Khoa Y Khoa)
- Songsin Theological Campus: 296-12 Changgyeonggung-ro, Jongno-gu, Seoul (Dành cho sinh viên Khoa Thần học)
- Website: http://www.catholic.ac.kr
Trường được thành lập năm 1855 và là 1 trong những trường Đại học có lịch sử lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Tháng 4/1947, chủng viện được cấp phép thành lập “Trường Đại học Thánh Linh” và chính thức đổi tên thành “Trường Đại học Công Giáo” vào tháng 2/1959. Trường cũng có bệnh viện Thánh Mẫu nằm ngay cạnh Trường Khoa Y tại 224 Banpo-daero, Seocho-gu, Seoul.
Trường Đại học Catholic đi đầu trong việc thực hiện “’Chương trình nuôi dưỡng các nhà lãnh đạo có đạo đức (ELP)” và là trường đầu tiên ở Hàn Quốc đào tạo chương trình cao học ngành Khoa học Đời sống, ngành Giáo dục lý luận để nỗ lực nâng cao tinh thần đạo đức với các sinh viên.
Các cơ sở đều nằm ở các vị trí trung tâm Seoul và Gyeonggi-do, thuận tiện cho các sinh viên sử dụng phương tiện công cộng đến trường. Các sinh viên cũng có thể dễ dàng tìm việc làm thêm ở khu vực xung quanh.
Một số điểm nổi bật của trường Đại học Catholic:
Tính đến hết năm 2020, thành tích của trường Đại học Catholic đã được nâng tầm trên nhiều bảng xếp hạng:
- Xếp hạng 456 trong bảng xếp hạng QS World University Rankings năm 2021.
- Đứng thứ 26 trong top trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc, top 10 có ngành Y tốt nhất Hàn Quốc năm 2020.
- Theo CWUR (Center for World University Rankings), trường xếp hạng 15 ở Hàn Quốc và 614 trên thế giới trong năm 2020.
- Liên kết với 181 trường Đại học trên thế giới, thuộc 5 châu lục năm 2021.
- Liên kết với 7 bệnh viện trong nước, sở hữu 1 bệnh viện riêng nằm trong khuôn viên giảng đường Y Khoa)
- Xếp hạng 14 các trường Đại học tại Hàn Quốc (QS World University Rankings, 2022)
- Xếp hạng 5 trường Đại học đào tạo ngành Khoa học Xã hội & Nhân văn, Khoa học sức khỏe (Leiden Ranking of the World Best University, 2021)
2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CATHOLIC
2.1 THÔNG TIN KHÓA HỌC
- Một buổi học kéo dài 3 tiếng 30 phút. Học 5 ngày/tuần.
- Chương trình chuẩn có 6 giai đoạn. Mất tối thiểu 1 năm 6 tháng để hoàn thành chương trình học tiếng.
- Một năm học tổ chức 4 kỳ học chương trình tiếng Hàn. Mỗi kỳ học kéo dài 10 tuần.
- Trường cũng tổ chức các lớp tiếng Hàn ngắn hạn kéo dài trong 2 tuần.
- Thường xuyên mở các lớp ôn tập thi TOPIK và tổ chức thi thử.
- Quản lý việc học tập chặt chẽ với tinh thần “Học thật”.
Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thông tin khóa học | 10 tuần/ 1 kỳ |
Phí xét hồ sơ | 60,000 KRW (không hoàn trả) |
Học phí |
|
Bảo hiểm y tế | 100,000 KRW ~ 200,000 KRW (tùy theo độ tuổi) |
* Tân sinh của Trung tâm giáo dục tiếng Hàn của trường phải bắt buộc ở ký túc xá trong 2 học kỳ đầu tiên.
2.2 HỌC BỔNG
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng nhập học KLEC | Đăng ký học từ 4 kỳ trở lên trong một lần | Giảm 15% học phí (780,000 KRW) |
Hỗ trợ Bảo hiểm |
|
Chi phí bảo hiểm |
Học bổng thành tích xuất sắc | 30 học viên xuất sắc nhất của học kỳ sẽ nhận được | 100,000 KRW |
Học bổng nhập học hệ Đại học | Sinh viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại CUK KLEC | Giảm 1,000,000 KRW vào học phí của học kỳ thứ 2 |
2.3 CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Giai đoạn 1 |
Trình độ trung học phổ thông không nói tiếng Hàn như ngôn ngữ mẹ đẻ và chưa biết gì về tiếng Hàn |
|
|
Giai đoạn 2 |
Trình độ trung học phổ thông đã được đào tạo tiếng Hàn khoảng 200 giờ hoặc có trình độ tiếng Hàn tương đương |
|
|
Giai đoạn 3 |
Trình độ trung học phổ thông đã được đào tạo tiếng Hàn khoảng 400 giờ hoặc có trình độ tiếng Hàn tương đương |
|
|
Giai đoạn 4 |
Trình độ trung học phổ thông đã được đào tạo tiếng Hàn khoảng 600 giờ hoặc có trình độ tiếng Hàn tương đương |
|
|
Giai đoạn 5 |
Trình độ trung học phổ thông đã được đào tạo tiếng Hàn khoảng 800 giờ hoặc có trình độ tiếng Hàn tương đương |
|
|
Giai đoạn 6 |
Trình độ trung học phổ thông đã được đào tạo tiếng Hàn khoảng 1.000 giờ hoặc có trình độ tiếng Hàn tương đương |
|
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CATHOLIC
3.1 CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ
- Phí đăng ký: 176,000 KRW
Viện | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
|
3,866,000 KRW |
Ngôn ngữ và Văn hóa |
|
3,866,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,866,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
3,866,000 KRW |
Quốc tế học – Luật – Kinh tế – Hành chính công |
|
3,866,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
4,635,000 KRW |
Khoa học đời sống |
|
4,635,000 KRW |
Kỹ thuật ICT |
|
5,459,000 KRW |
Kỹ thuật sinh học tổng hợp |
|
5,459,000 KRW |
Khoa học y học và sinh học |
|
5,459,000 KRW |
Trí tuệ nhân tạo |
|
5,459,000 KRW |
Khoa học dữ liệu |
|
5,459,000 KRW |
Âm nhạc |
|
5,408,000 KRW |
3.2 HỌC BỔNG
Phân loại | Nội dung | Điều kiện | Điều kiện duy trì |
Học bổng xuất sắc bằng tiếng Anh cho người nước ngoài |
Học phí 4 năm học (Không bao gồm phí nhập học) | Sinh viên đạt điểm TOEFL iBT 100 trở lên hoặc thực hiện bài thi khảo sát tiếng Anh tương đương TOEFL iBT 100 trở lên, điểm xét tuyển loại xuất sắc | Tối thiểu 15 tín chỉ trong học kỳ trước đó có điểm GPA từ 3.5 trở lên |
Sinh viên đạt TOPIK cấp 6 hoặc thực hiện bài khảo sát tiếng Hàn tương đương với TOPIK cấp 6, điểm xét tuyển loại xuất sắc |
Học bổng tiếng Hàn xuất sắc dành cho người nước ngoài |
||
Học bổng dành cho người nước ngoài loại A |
Học phí 1 năm học (không bao gồm phí nhập học) | Ứng viên đạt TOPIK cấp độ 5 hoặc có thể thực hiện bài khảo sát tiếng Hàn tương đương TOPIK cấp độ 5, điểm xét tuyển loại xuất sắc |
|
Học bổng dành cho người nước ngoài loại B |
Học phí 1 năm rưỡi (giảm phí nhập học) | Sinh viên đạt cấp 3 trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn do nhà trường tổ chức | |
Học bổng dành cho người nước ngoài loại C |
Học phí 1 năm rưỡi (không bao gồm phí nhập học) | Sinh viên đạt TOPIK cấp độ 3 hoặc có thể thực hiện bài khảo sát tiếng Hàn tương đương TOPIK cấp độ 3, điểm xét tuyển loại xuất sắc | |
Học bổng toàn cầu |
|
|
Tối thiểu 15 tín chỉ trong học kỳ trước có điểm GPA từ 3.0 trở lên |
Học bổng cho sinh viên chuyển tiếp |
50% học phí cho học kỳ đầu tiên (không bao gồm phí nhập học) | Sinh viên đat TOPIK cấp 4 hoặc thực hiện khảo sát tiếng Hàn tương đương với TOPIK cấp 4 |
4. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CATHOLIC
- Phí nhập học: 1,008,000 KRW (riêng khoa Âm nhạc 995,000 KRW)
Khoa | Bộ môn | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Xã hội – Nhân văn |
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc |
|
✓ | ✓ |
Ngôn ngữ và văn học Pháp |
|
✓ | ||
Ngôn ngữ và văn học Anh |
|
✓ | ✓ | |
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc |
|
✓ | ||
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản |
|
✓ | ||
Giáo dục tiếng Hàn |
|
✓ | ✓ | |
Lịch sử Hàn Quốc |
|
✓ | ✓ | |
Tôn giáo học |
|
✓ | ✓ | |
Triết học |
|
✓ | ✓ | |
Phúc lợi xã hội |
|
✓ | ||
|
✓ | |||
Tâm lý học |
|
✓ | ✓ | |
Quản trị kinh doanh |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | |||
Xã hội học |
|
✓ | ||
Luật |
|
✓ | ||
Hành chính công |
|
✓ | ||
|
✓ | ✓ | ||
Khoa học tự nhiên |
Hóa học |
|
✓ | ✓ |
Khoa học đời sống |
|
✓ | ✓ | |
Toán học |
|
✓ | ||
Vật lý |
|
✓ | ✓ | |
Thực phẩm và dinh dưỡng |
|
✓ | ✓ | |
Nhà ở và tiêu dùng |
|
✓ | ||
May mặc |
|
✓ | ||
Trẻ em |
|
✓ | ||
Văn hóa cuộc sống |
|
✓ |