Phân loại | Chi phí (1 tháng) | Phí đặt cọc | |
Tòa Quốc tế | Phòng 2 người | 250,000 KRW | 200,000 KRW |
Phòng 3 người | 200,000 KRW | ||
KTX MongDang (Campus Sosa) | Phòng 2 người | 250,000 KRW |
43 Đường số 4, Phường bảo vinh, Phành phố long khánh, Tỉnh đồng nai
0988.327.954
Việt Nam
1. GIỚI THIỆU CHUNG
Tên tiếng Hàn: 부천대학교
Tên tiếng Anh: Bucheon University
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1958
Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/1 năm
Campus chính: 25, Sinheung-ro 56beon-gil, Bucheon-si, Gyeonggi-do
Campus Sosa: 56, Sosa-ro, Bucheon-si, Gyeonggi-do
Website: https://www.bc.ac.kr/
Trường Đại học Bucheon được thành lập bởi nhà yêu nước Han Hang Gil từ năm 1958 với tên gọi Trường Cao đẳng Công nghệ Sosa. Đến năm 1998, trường đổi tên thành Đại học Bucheon và được Bộ Giáo dục Hàn Quốc ghi nhận là trường Đại học xuất sắc. Trường Đại học Bucheon hướng tới đạo tạo những thê hệ sinh viên Bucheon sáng tạo, năng động, giỏi chuyên môn và có đóng góp đáng ghi nhận cho sự phát triển của Hàn Quốc.
Đại học Bucheon hiện tại đang hợp tác với hơn 50 trường Đại học đến từ 13 quốc gia trên toàn thế giới để mở rộng mạng lưới giáo dục của mình. Ở Việt Nam, trường ký kết hợp tác với 6 trường Đại học, như: ĐH Hồng Bàng, ĐH Hoa Sen, Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức,…
Campus chính của trường tọa lạc ở thành phố Bucheon (tỉnh Gyeonggi), gần bên cạnh thủ đô Seoul. Từ trường di chuyển đến Myeongdong (trung tâm Seoul) chỉ mất khoảng 50-60 phút lái xe. Vị trí của trường tạo sự thuận lợi cho sinh viên trong việc di chuyển, sinh sống hay đi du lịch.
Một số điểm nổi bật của trường Đại học Bucheon:
Với hơn 60 năm thành lập và phát triển, Đại học Bucheon đã đạt được một số thành tựu nhất định:
2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUCHEON
Trung tâm Ngôn ngữ toàn cầu Đại học Bucheon quy tụ rất nhiều sinh viên quốc tế theo học. Trung tâm đào tạo chương trình tiếng Hàn chính quy và ngắn hạn. Đặc biệt, trung tâm có tổ chức lớp học TOPIK miễn phí cho sinh viên đang theo học (8 tuần/1 kỳ, 2 buổi/1 tuần, 2 giờ/1 buổi).
2.1 THÔNG TIN KHÓA HỌC
Học phí | 4,800,000 KRW/1 năm |
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Ngày học | Thứ 2 – 6 (5 ngày/1 tuần) |
Giờ học |
|
2.2 CHƯƠNG TRÌNH KHÓA HỌC
Sinh viên quốc tế được tham gia nhiều hoạt động trải nghiệm văn hóa thú vị do nhà trường tổ chức, như:
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUCHEON
3.1 ĐIỀU KIỆN
Phải đủ 1 trong 2 điều kiện dưới đây:
1. Bố mẹ và ứng viên đều là người nước ngoài thì phải đáp ứng tiêu chí sau:
2. Chỉ ứng viên là người nước ngoài thì phải đáp ứng tiêu chí sau:
3.2 CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Kỹ thuật |
|
3,295,000 KRW |
Xã hội – Nhân văn |
|
3,131,000 KRW |
|
3,295,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên |
|
3,295,000 KRW |
|
3,448,000 KRW | |
|
3,470,000 KRW | |
Giáo dục thể chất |
|
3,295,000 KRW |
|
3,345,000 KRW |
4. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUCHEON
Phân loại | Chi phí (1 tháng) | Phí đặt cọc | |
Tòa Quốc tế | Phòng 2 người | 250,000 KRW | 200,000 KRW |
Phòng 3 người | 200,000 KRW | ||
KTX MongDang (Campus Sosa) | Phòng 2 người | 250,000 KRW |