Trường Đại học Keimyung được thành lập vào năm 1899 bởi giáo sĩ người Mỹ Reverend Edward Adams và Reverends Choi Jaehwa, Kang Ingu – lãnh đạo Giáo hội trưởng lão. Vào tháng 10/1980, trường sáp nhập với Bệnh viện Dongsan Presbyterian và tái mở lại thành Trung tâm Y tế Đại học Keimyung. Sự phát triển của Keimyung đã đạt được những chiều hướng mới vào đầu những năm 1980 khi có thêm nhiều khuôn viên được xây dựng trên 1,658,207m2 tại Seongseo ở Sindang-dong, Daemyeong và Dongsan.
Ngôi trường có chất lượng đào tạo tốt và lọt top 10 trường đại học đẹp nhất ở Hàn Quốc. Với cơ sở hoành tráng, trường Keimyung là địa điểm quay phim của nhiều phim truyền hình nổi tiếng như Boys Over Flower, Love Rain, East Of Eden, Ditto,… Ngoài ra, đồng phục trường Keimyung được thiết kế rất đẹp, năng động, hiện đại.
Một số điểm nổi bật của trường Đại học Keimyung:
Chuyên ngành thế mạnh của trường là Giáo dục Tiếng Hàn, Quản trị kinh doanh, Marketing, thời trang, Khoa học công nghệ…
Với cơ sở hoành tráng, trường Keimyung là địa điểm quay phim của nhiều phim truyền hình nổi tiếng như Boys Over Flower, Mr. Sunshine, Snowdrop…
Hiện có hơn 2000 sinh viên nước ngoài đang theo học tại trường, trong đó có gần 600 sinh viên Việt Nam
Thông tin tuyển sinh:
Điều kiện
Hệ học tiếng
Hệ Đại học
Hệ sau Đại học
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
✓
✓
✓
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
✓
✓
✓
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
✓
✓
✓
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
✓
✓
✓
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
✓
✓
✓
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên
✓
✓
+ Đã có bằng Cử nhân
✓
2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
2.1 CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Chương trình học
Thời gian học
Số ngày học
Số giờ học
6 cấp
1 học kỳ: 10 tuần
5 ngày/ tuần
(T2 đến T6)
4h/ngày
Lớp được tổ chức theo cấp độ (1 đến 6) thông qua kì thi xếp lớp
Các lớp học trong một nhóm nhỏ khoảng 15 sinh viên
Tích hợp nghe, nói, đọc, viết
Sử dụng giáo trình [Korean Alive] được phát triển bởi trường
Chuyến đi học tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc khác nhau
Tặng cho học sinh có điểm tốt và chuyên cần trong mỗi học kỳ
Các hoạt động trải nghiệm văn hóa như: tìm hiểu các thành phố lịch sử văn hóa như Gyeongju, Andong,… Hội thi đố vui tiếng Hàn, Cuộc thi hát tiếng Hàn, Tiệc cho người ngoại quốc…
2.2 CHI PHÍ
Phí nhập học
100,000 KRW
Học phí
4,800,000 KRW (1 năm)
Giáo trình
30,000 KRW – 40,000 KRW
* Dự kiến từ đầu năm 2023, học phí tăng lên 1,300,000 KRW/ 1 kỳ
2.3 HỌC BỔNG
Viện Ngôn ngữ của trường sẽ xét học bổng dựa trên thành tích học tập và điểm chuyên cần mỗi học kỳ của từng học sinh, chọn từ 4-5 bạn có thành tích xuất sắc để trao học bổng
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
3.1 CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ
Phí nhập học: 65,000 ~ 95,000 KRW
Chương trình KAC giảng dạy 100% bằng tiếng Anh: 708,000 KRW
Đại học
Khoa (Chuyên ngành)
Học phí (kỳ 1)
Học phí (kỳ 2 trở đi)
Nhân văn – Quốc tế học
Giáo dục tiếng Hàn
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
Ngôn ngữ & Văn học Anh
Nghiên cứu châu Âu & tiếng Đức
Ngôn ngữ Trung và Nghiên cứu Trung Quốc
Ngôn ngữ Nhật và Nghiên cứu Nhật Bản
Nghiên cứu Trung Á & tiếng Nga
Nghiên cứu Mỹ Latin & tiếng Tây Ban Nha
Lịch sử học
Cơ Đốc giáo
Triết học & Đạo đức học
3,095,000 KRW
2,955,000 KRW
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị du lịch
Kế toán
Thuế vụ
Quản trị thông tin kinh doanh
Big Data kinh doanh
Kinh doanh EMU
3,095,000 KRW
2,955,000 KRW
Khoa học xã hội
Kinh tế & Tài chính
Thương mại quốc tế
Phúc lợi xã hội
Luật
Hành chính công
Chính trị & Quan hệ ngoại giao
Báo chí & Truyền thông thị giác
Quảng cáo & Quan hệ công chúng
Xã hội học
Tâm lý học
Khoa học thông tin và Thư viện
Hành chính cảnh sát
3,095,000 KRW
2,955,000 KRW
Khoa học tự nhiên
Toán học
Thống kê
Hóa học
Khoa học Sinh học
Y tế cộng đồng
Công nghệ & Khoa học thực phẩm
Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng
Khoa học môi trường
Môi trường toàn cầu
3,965,000 KRW
3,825,000 KRW
Kỹ thuật
Kỹ thuật dân dụng
Kiến trúc (5 năm)
Kỹ thuật kiến trúc
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật năng lượng điện
Kỹ thuật máy tính
Kỹ thuật game & di động
Kỹ thuật giao thông vận tải
Quy hoạch đô thị
Kiến trúc cảnh quan
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật hệ thống ô tô
Kỹ thuật Robot
Công nghệ hóa học
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
Kỹ thuật công nghiệp
Kỹ thuật game DigiPen
Kỹ thuật giao thông
4,119,000 KRW
4,259,000 KRW
Y học
Kỹ thuật y tế
4,119,000 KRW
4,259,000 KRW
Điều dưỡng
Điều dưỡng
4,119,000 KRW
4,259,000 KRW
Âm nhạc – Nghệ thuật biểu diễn
Nhạc giao hưởng
Thanh nhạc
Sáng tác
Piano
Kịch và Nhạc kịch
Múa
4,415,000 KRW
4,555,000 KRW
Giáo dục thể chất
Giáo dục thể chất
Thể thao & Nghiên cứu giải trí
Taekwondo
Tiếp thị (Marketing) thể thao
3,965,000 KRW
3,825,000 KRW
Mỹ thuật
Hội họa
Thiết kế thủ công mỹ nghệ
Thiết kế công nghiệp
Thiết kế thời trang
Thiết kế dệt may
Marketing thời trang
4,415,000 KRW
4,555,000 KRW
Artech
Nhiếp ảnh và Phương tiện liên quan
Video & Animation
Thiết kế truyền thông thị giác
Sản xuất âm nhạc
Viết sáng tạo
4,415,000 KRW
4,555,000 KRW
Keimyung Adams College
IB (Kinh doanh quốc tế)
IT (Quan hệ quốc tế)
4,496,000 KRW
4,356,000 KRW
3.2 HỌC BỒNG
Dành cho tân sinh viên
Đối tượng và tiêu chuẩn
Học bổng
TOPIK 3
Ứng viên có TOEFL iBT 80, iELTS 5.5 trở lên (Chỉ áp dụng cho KAC)
50% học phí
TOPIK 4
70% học phí
TOPIK 5
100% học phí
Dành cho sinh viên đang theo học
Phân loại
Đối tượng và tiêu chuẩn
Học bổng
Học bổng “Truth”
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 4.2 trở lên
100% học phí
Học bổng “Justice”
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 3.0 trở lên
50% học phí
Học bổng “Love”
Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 2.0 trở lên
30% học phí
Học bổng TOPIK
Sinh viên đang theo học có TOPIK 4 (Khối nghệ thuật TOPIK 3)
500,000 KRW
4. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
KTX trường đại học Keimyung cung cấp 1,095 phòng cho 2,451 sinh viên trong 7 tòa nhà, bao gồm Jinridong (Truth Building, C-CLIK House), Jungeuidong (Justice Building), Sarangdong (Love Building, KELI House và JIKU House). Mideumdong (Trust Building), Somangdong (Hope Building), Hyuprukdong (Cooperation Building) và Bongsadong.
Hầu hết sinh viên quốc tế sẽ ở phòng đôi tại tòa KELI (Keimyung English Language Institute). Tất cả SV quốc tế sẽ được ấn định chung phòng với SV Hàn Quốc.
Mỗi phòng trong KTX đều được trang bị giường tầng, bàn ghế, quạt, điều hòa, tủ áo quần.