ĐẠI HỌC DAEGU

Công ty TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ DU LỊCH VIỆT HÀN

43 Đường số 4, Phường bảo vinh, Phành phố long khánh, Tỉnh đồng nai

0988.327.954

Việt Nam Việt Nam

  • Việt Nam Việt Nam
  • English English
  • Korea korea
ĐẠI HỌC DAEGU
Ngày: 12/09/2022 08:56 AM

1. GIỚI THIỆU CHUNG

  •  Tên tiếng Anh: Daegu University
  • Tên tiếng Hàn: 대구대학교
  • Năm thành lập: 1956
  • Số lượng sinh viên: 20,000 sinh viên (1,200 sinh viên quốc tế, 600 sinh viên Việt Nam)
  • Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm
  • Ký túc xá: 980,000 KRW/ 6 tháng (phòng 2 người)
  • Địa chỉ: 201 Daegudae-ro, Jillyang-eup, Gyeongsan, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
  • Website: https://daegu.ac.kr/main

Trường Đại học Daegu  nằm tại thành phố Daegu – phía Đông Nam của Hàn Quốc. Đây là điểm nút  giao thông quan trọng, điểm nối nhiều thành phố lớn trên lãnh thổ Hàn Quốc. Trường có 2 cơ sở: Cơ sở chính tại  Gyegongsan và cơ sở phụ tại Daegu. 2 cơ sở này cách nhau 50′ đi xe bus. Tổng diện tích 268.5 ha.
Nhờ hệ thống đường cao tốc và xe lửa thuận tiện. Từ Đại học Hàn Quốc Daegu, bạn chỉ mất 2h đồng hồ đi tàu để đến được thủ đô Seoul và 1 h đi tàu đến Busan – thành phố của những bộ phim ăn khách.
Đại học Daegu được thành lập năm 1956, là trường đại học đầu tiên ở Hàn Quốc giảng dạy về giáo dục đặc biệt. Trường giảng dạy các lĩnh vực: giáo dục đặc biệt, khoa học phục hồi chức năng và phúc lợi xã hội.Ngày nay, Đại học Daegu là một trường đại học toàn diện với 12 trường đại học (100 chuyên ngành), 7 trường sau đại học trực thuộc. Số lượng sinh viên đang theo học hiện nay là hơn 27.000 sinh viên.
Để quốc tết hóa chương trình đào tạo của mình, ĐH Daegu hiện nay đã ký hợp tác trao đổi với 110 trường đại học, học viện trên khắp thế giới. Hiện nay đang tích cực thực hiện các chương trình như nghiên cứu chung, trao đổi giảng viên, sinh viên nhằm thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các trường.
Có 1.600 sinh viên được mời hoặc gửi đến ĐH Daegu hàng năm. Ngoài ra có khoảng 700 sinh viên quốc tế đến từ 29 quốc gia đang theo học tại ngôi trường này.
Để hỗ trợ  sinh viên quốc tế, Daegu cung cấp học bổng từ 30 – 100% học phí và cung cấp chỗ ở ký túc xá với giá hợp lý cho sinh viên quốc tế.

2. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC DAEGU

Phí nhập học 50,000 KRW
Học phí 4,800,000 KRW/1 năm
Phí bảo hiểm sức khỏe 150,000 KRW/1 năm
Thời gian học 200 giờ/10 tuần/1 kỳ
Thời gian lớp học 09:00 ~ 13:00
Số lượng học viên ~15 học viên/1 lớp


3. CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH TẠI ĐẠI HỌC DAEGU

3.1. CHUYÊN NGHÀNH VÀ HỌC PHÍ

Phí xét tuyển: 60,000 KRW

Phí nhập học: 680,000 KRW

Khoa Chuyên ngành Học phí (1 kỳ)

Nhân văn

  • Ngon ngữ & Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Trung Quốc
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Nhật Bản
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Nga
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Anh
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Đức
  • Nghiên cứu văn hóa châu Âu
2,882,000 KRW
  • Giáo dục thể chất
  • Thể thao và giải trí
  • Quản trị dịch vụ Golf
3,729,000 KRW

Hành chính công

  • Hành chính công
  • Hành chính cảnh sát
  • Hành chính công đô thị
  • Phúc lợi & Phát triển cộng đồng
  • Quản trị đất đai & Bất động sản
2,882,000 KRW

Kinh tế – Quản trị kinh doanh

  • Kinh tế
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán
  • Quản trị du lịch
  • Tài chính – Bảo hiểm
  • Khách sạn – Du lịch
2,882,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Phúc lợi xã hội
  • Phúc lợi công nghiệp
  • Phúc lợi gia đình
  • Khoa học thông tin – thư viện
  • Tâm lý học
  • Quan hệ quốc tế
  • Xã hội học
  • Truyền thông
2,882,000 KRW

Khoa học đời sống – tự nhiên

  • Toán
3,454,000 KRW
  • Khoa học dữ liệu – thống kê
  • Hóa học
  • Khoa học sinh học
  • Khoa học an toàn thực phẩm – môi trường
  • Trồng trọt
  • Công nghiệp sinh học
  • Tài nguyên động vật
  • Tài nguyên rừng
3,729,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật thiết kế cơ khí
  • Kỹ thuật quản trị và công nghiệp
  • Kỹ thuật thực phẩm
  • Thực phẩm – Dinh dưỡng
  • Công nghệ sinh học
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật cảnh quan
  • Kỹ thuật & Hoạch định đô thị
  • Kỹ thuật & Khoa học năng lượng vật liệu
4,007,000 KRW

Kỹ thuật truyền thông – thông tin

  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật kiểm soát điện tử
  • Kỹ thuật truyền thông thông tin
  • Kỹ thuật đa phương tiện
  • Trí tuệ nhân tạo
  • Kỹ thuật máy tính
  • Phần mềm máy tính
4,007,000 KRW

Nghệ thuật – Thiết kế

  • Thiết kế trực quan
  • Mỹ thuật
  • Thiết kế hoạt hình – hình ảnh
  • Thiết kế & Nghệ thuật chức năng
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế kiến trúc nội thất
4,259,000 KRW

Sư phạm

  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm tiếng Anh
  • Sư phạm Lịch sử
  • Sư phạm Nghiên cứu xã hội
  • Sư phạm Địa lý
  • Sư phạm mầm non
  • Sư phạm đặc biệt
  • Sư phạm tiểu học
  • Sư phạm đặc biệt mầm non
  • Sư phạm Toán
  • Sư phạm Vật lý
  • Sư phạm Hóa học
  • Sư phạm Sinh học
  • Sư phạm Khoa học trái đất
  • Sư phạm môi trường
 

Khoa học trị liệu

  • Phục hồi nghề nghiệp
  • Bệnh lý ngôn ngữ
  • Tâm lý phục hồi
  • Công nghệ phục hồi
  • Vật lý trị liệu
  • Phục hồi & Tăng cường sức khỏe
3,729,000 KRW

Luật

  • Luật công
  • Luật tư
  • Luật cảnh sát
2,882,000 KRW

Điều dưỡng & Sức khỏe cộng đồng

  • Điều dưỡng
  • Sức khỏe cộng đồng
3,729,000 KRW


3.2. HỌC BỔNG

Phân loại Điều kiện Lợi ích học bổng Ghi chú
Sinh viên mới (DU International Leaders) TOPIK 6 Miễn 100% học phí 4 năm + Miễn phí nhập học Mỗi học kỳ tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình duy trì từ 3.5 trở lên
TOPIK 5 Miễn 100% học phí 2 năm
TOPIK 4 Miễn 100% học phí 1 năm Miễn học phí kỳ 2 với điều kiện học kỳ trước đó tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình từ 3.5 trở lên
TOPIK 3 Miễn 100% học phí học kỳ 1  
Sinh viên đang theo học GPA 4.2 ~ 4.5 100% học phí Du học sinh nước ngoài tích lũy 12 tín chỉ trở lên ở học kỳ trước
GPA 4.2 ~ dưới 4.3 70% học phí  
GPA 3.0 ~ dưới 4.0 50% học phí  
GPA 2.5 ~ dưới 3.0 30% học phí  
TOPIK 6 1,500,000 KRW  
TOPIK 5 1,000,000 KRW


4. KÝ TÚC XÁ TẠI ĐẠI HỌC DAEGU

Phân loại Chi phí (4 tháng) Kỳ nghỉ (2 tháng) Ghi chú
International House Phòng đôi 812,500 KRW 403,000 KRW 6,500 KRW/1 ngày
KTX Biho Phòng đôi (nữ) 771,000 KRW 374,000 KRW Phòng tắm cá nhân, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy
Phòng ba (nữ) 513,000 KRW
Phòng đôi A (nam) 688,000 KRW Phòng tắm, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy
Phòng đôi B (nam) 631,000 KRW 374,000 KRW Phòng tắm, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy
Zalo
Hotline
0988 327 954