1. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 한신대학교
- Tên tiếng Anh: Hanshin University
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1939
- Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW
- Địa chỉ: 137 Hanshindae-gil, Yangsan-dong, Osan-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc & 159 Insubong-ro, Kangbuk-gu, Seoul
- Website: http://www.hs.ac.kr/
Trường Đại học Hanshin Hàn Quốc được thành lập năm 1939, trụ sở chính tọa lạc tại trung tâm thành phố Osan, tỉnh Gyeonggi, cách trung tâm thủ đô Seoul khoảng 50km về phía nam với 30 phút di chuyển bằng tàu nhanh.
Đây là trung tâm lịch sử – văn hóa lớn của khu vực, nổi tiếng với Chợ Osan – khu chợ cổ hơn 220 tuổi. Hệ thống giao thông trong thành phố được đầu tư hiện đại, thuận tiện cho sinh viên di chuyển tới trường hoặc tìm việc làm thêm.
Trường được trang bị cơ sở vật chất hiện đại cùng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Đồng thời trường cũng ký kết rất nhiều hợp tác với các tổ chức và nhận được nhiều giải thưởng, chẳng hạn như: Giải thưởng của Bộ trưởng Cuộc thi Thư viện Đại học (Thư viện Trung tâm)l được Bộ Giáo dục, Khoa học và Công nghệ bổ nhiệm là doanh nghiệp xã hội đáng tin cậy; được chọn là trường đại học hàng đầu về đánh giá giảng viên đại học của Bộ Giáo dục, Khoa học và Công nghệ…
Đặc biệt, trường còn được biết đến với nhiều thành tích nổi bật về nghiên cứu và đào tạo các ngành Ngôn ngữ và Công nghệ Thông tin. Hiện hay trường Đại học Hanshin có quan hệ hợp tác với hơn 100 trường đại học tại 18 quốc gia trên thế giới.
- Năm 2020, trường Đại học Hanshin là trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận
- Năm 2018, trường được Bộ Giáo dục vinh danh là “Trường Đại Học Tự Chủ Phát Triển”
- Trường có chương trình đào tạo đa dạng với mức học phí hợp lý giúp sinh viên dễ dàng lựa chọn ngành phù hợp
- Trường có nhiều ngành học đa dạng từ kỹ thuật, kinh tế,,..Hàng năm đều thu hút hơn 300 sinh viên trên khắp thế giới.
- Trường còn nổi tiếng là trường đại học ở Hàn Quốc có nhiều chính sách học bổng dành cho sinh viên, đặc biệt là du học sinh quốc tế du học tại xứ sở kim chi.
2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC HANSHIN HÀN QUỐC
Loại phí | Chi tiết |
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Học phí chính thức | 4,800,000 KRW/ năm |
Thời gian học | 180 giờ/ 10 tuần/ 1 kỳ |
Phí KTX |
758,000 KRW/ 3 tháng (phòng 3 người) |
3. CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TẠI ĐẠI HỌC HANSHIN HÀN QUỐC
3.1. CHUYÊN NGHÀNH VÀ HỌC PHÍ
Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
Phí nhập học: 479.000 won (9.580.000 VND)
TRƯỜNG/ KHOA |
CHUYÊN NGÀNH |
HỌC PHÍ |
|
KRW/kỳ |
VND/kỳ |
||
Thần học |
Thần học |
3.298.000 |
65.960.000 |
Nhân văn |
Văn học và ngôn ngữ Hàn, Văn học và ngôn ngữ Anh, Lịch sử Hàn, Creative Writing, Nhân văn, Triết học, Văn hoá tôn giáo |
3.298.000 |
65.960.000 |
Văn học và ngôn ngữ Đức, Văn hoá công nghệ số |
3.561.000 |
71.220.000 |
|
Văn hoá công nghiệp Hàn - Trung |
Văn hoá và nghệ thuật Trung Quốc, Văn hoá Hán - Hàn |
3.583.000 |
71.660.000 |
IT content |
3.298.000 |
65.960.000 |
|
Dịch vụ nhân sinh |
Phúc lợi xã hội, Phục hồi chức năng |
3.298.000 |
65.960.000 |
Giáo dục thể chất |
3.901.000 |
78.020.000 |
|
Khoa học xã hội |
Quan hệ quốc tế, Xã hội học, Kinh tế |
3.298.000 |
65.960.000 |
Quảng cáo và truyền thông |
3.583.000 |
71.660.000 |
|
Công nghệ thông tin |
Khoa học máy tính, Thông tin & viễn thông |
4.110.000 |
82.200.000 |
Toán tài chính, Thống kê ứng dụng |
3.901.000 |
78.020.000 |
|
Hợp tác toàn cầu |
Trung Quốc học, Nhật Bản học, Quản trị kinh doanh , Quản trị kinh doanh IT, Kinh doanh quốc tế |
3.743.000 |
74.860.000 |
3.2. HỌC BỔNG
Học bổng TOPIK
Học bổng | 100% học phí | 2.500.000 KRW | 2.200.000 KRW | 1.800.000 KRW | 1.000.000 KRW |
Điều kiện | TOPIK 6 | TOPIK 5 | TOPIK 4 | TOPIK 3 | TOPIK 2 trở xuống |
Học bổng GPA
Học bổng | 100% học phí | 1.800.000 KRW | 1.8000.000 KRW | 800.000 KRW |
Điều kiện (GPA kỳ trước) | 4.5 | 4.0-4.5 | 3.5-4.0 | 3.0-3.5 |
4. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
4.1. ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC
Chương trình Thạc sĩ,Tiến sĩ và chương trình Thạc sĩ, Tiến sĩ tích hợp
- Những người đã có bằng cử nhân (đối với người đăng ký học thạc sĩ), những người đã có bằng thạc sĩ (đối với người đăng ký học tiến sĩ) tại các trường đại học trong nước hoặc ở nước ngoài.
- Người có cha mẹ đều là người nước ngoài/người đã hoàn thành chương trình tiểu học (16 tuổi trở lên/trung học phổ thông/đại học và có trình độ ngôn ngữ đủ để tham gia các chương trình học.
- Tiêu chuẩn ngôn ngữ: Người đăng ký đã đạt TOPIK 4 trở lên (đối với ứng viên Giáo dục nghệ thuật và thể chuẩn chỉ cần đạt được TOPIK 4 trước khi tốt nghiệp)/điều kiểm tra trong vòng 2 năm tình từ ngày nộp đơn.
4.2. CHUYÊN NGHÀNH ĐÀO TẠO
|
|
Khối ngành | Chuyên ngành | Chương trình cấp bằng | ||||
Thạc sĩ | Tiến sĩ | Kết hợp | ||||
Nhân văn | Nhân văn và khoa học xã hội | Khoa ngôn ngữ Hàn Quốc | x | |||
Khoa Lịch sử Hàn Quốc | Khảo cổ học | x | x | |||
Lịch sử hàn quốc | x | x | ||||
Ban văn hóa tôn giáo | x | |||||
Khoa Phục hồi chức năng | Tâm lý học và bệnh học Phát triển | x | ||||
Chính sách, dịch vụ dành cho người khuyết tật | x | x | ||||
Khoa Tâm lý học | Phân tâm học | x | ||||
Trị liệu, phát triển lâm sàng | x | |||||
Tâm lý học Lâm sàng và Tư vấn | x | x | x | |||
Thiên nhiên | Thể chất | Bộ môn thể thao đặc biệt | x | x | ||
Kỹ thuật | Sở Thông tin và Truyền thông | x | x | x | ||
Kỹ thuật máy tính | x | |||||
Nhân văn | Liên ngành
Quy trình hợp tác |
Chính sách Quốc gia/Công cộng | x | x | ||
Quản lý hồ sơ chuyên ngành | x | |||||
Văn hóa kỹ thuật số | x | |||||
Chuyên ngành Công nghệ thông tin dữ liệu | x | x | x | |||
Chính về hội tụ dữ liệu lớn | x |
4.3. HỌC PHÍ SAU ĐẠI HỌC
4.2.1. Phí đăng ký
- Thạc sĩ, quy trình tích hợp Tiến sĩ 60.000 won
- Tiến sĩ 70.000 won
- Chuyển tiếp 80.000 won
4.2.2. Học phí
Các loại phí | Bằng thạc sĩ | Bằng tiến sĩ | ||
Thiên nhiên | Nhân văn | Thiên nhiên | Nhân văn | |
Học phí | 4.020.000 | 4.820.000 | 5.040.000 | 4.430.000 |
Phí nhập học | 956.000 | 956.000 | 956.000 | 956.000 |
Tổng | 5.776.000 | 4.976.000 | 5.996.000 | 5.386.000 |
4.4. HỌC BỔNG SAU ĐẠI HỌC
Học bổng | Hạn mức |
Học bổng tân sinh viên | 50% học phí cho kỳ nhập học |
Học bổng hỗ trợ thực hành (dành cho sinh viên theo ngành kỹ thuật) | 50% học phí |
Học bổng phúc lợi (dành cho sinh viên khó khăn) | 30% học phí |
Học bổng từ trường đại học (học bổng cho sinh viên đã tốt nghiệp đại học muốn học cao học) | |
Học bổng đặc biệt |
Thạc sĩ 40% Tiến sĩ 30% Tích hợp thạc sĩ, Tiến sĩ 40% |
Học bổng xuất sắc dành cho những sinh viên đang theo học | 60% học phí |
5. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC HANSHIN
- Phí KTX: Residence Hall 1 – 484,000 KRW & Residence Hall 2: 550,000 KRW
- Phí quản lý bữa ăn: 118,000 KRW
- Đặt cọc: 20,000 KRW (hoàn trả khi rời đi)
- Phí thành viên: 15,000 KRW