1. GIỚI THIỆU
- Tên tiếng Hàn: 경희대학교
- Tên tiếng Anh: Kyung Hee University
- Năm thành lập: 1949
- Số lượng sinh viên: 33,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 6,000,000 KRW/ năm
- Ký túc xá: 1,300,000 KRW/ 10 tuần/ 1 kỳ
- Seoul Campus: Office of International, 26, Kyungheedae-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02447, Republic of Korea
- Gwangneung Campus: 195, Gwangneungsumogwon-ro, Jinjeop-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 12001, Republic of Korea
- Global Campus: 1732, Deogyeong-daero, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do 17104, Republic of Korea
- Website: http://www.kyunghee.edu/
Trường đại học Kyung Hee được thành lập vào tháng 5 năm 1949 bởi Tiến sĩ Young Seek Choue, với triết lý sáng lập là “Hướng tới một nền văn minh mới, đó là nền giáo dục xã hội dân chủ, hiện đại và chủ trương quốc tế hóa giáo dục toàn cầu” cũng được xác định ngay từ những ngày đầu thành lập. Năm 1993, nhờ những đóng góp to lớn vào nền giáo dục chung của toàn thế giới mà Kyung Hee đã được UNESCO công nhận và trao giải thưởng vì Hòa bình Giáo dục. Không những thế, cho đến nay đại học Kyung Hee vẫn chứng tỏ mình là ngôi trường đẳng cấp, chất lượng nhất tại Hàn Quốc và luôn nằm trong Top đầu những trường được đánh giá là đáng học nhất tại đất nước này.
Kyung Hee không những được đánh giá cao về giáo dục mà cả về khuôn viên cũng như kiến trúc luôn được khen ngợi hết lời. Nét đẹp nổi bật của trường là các tòa nhà theo phong cách Gothic, khuôn viên trường rợp bóng cây và hiện ngôi trường này đang giữ ngôi vị là một trong những trường đại học đẹp nhất tại Seoul. Đồng thời cũng là một điểm du lịch tham quan nổi tiếng mà du khách nên đặt chân khi tới Seoul. Hàng loạt các chương trình, sự kiện được tổ chức thường xuyên trong khuôn viên của trường cùng với các Idol tại xứ sử Kim Chi luôn xuất hiện vào những dịp đặc biệt tại đây.
Chất lượng giảng dạy cũng như danh tiếng của trường luôn đứng đầu top nên có khá nhiều các ngôi sao Hàn quốc đã nghi danh theo học và tốt nghiệp tại ngôi trường này. Những cái tên như Bi Rain, Kyuhyun (Super Junior), G-Dragon (Big Bang), Changmin (DBSK), Jung Yong Hwa (C.N.Blue), Lizzy (After School), diễn viên Han Ga In, Yoon Eun Hye… không còn quá xa lạ đối với những fan hâm mộ Châu Á. Họ đều là “đồng môn” với nhau và cùng xuất thân tại một ngôi trường Đại học danh tiếng hàng đầu Hàn Quốc – Đại học Kyung Hee.
2. CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI ĐẠI HỌC KYUNG HEE
2.1. HỆ HỌC TIẾNG HÀN (D4-1) TẠI ĐẠI HỌC KYUNG HEE:
Chương trình đào tạo tiếng Hàn Đại học Kyunghee được đưa vào đào tạo năm 1993 với cơ sở vật chất hoành tráng được nhà trường chú trọng đầu tư cũng đội ngũ giảng viên xuất sắc. Mặc dù chương trình hoạt động chưa lâu nhưng trường đã trở thành cơ sở đào tạo tiếng Hàn chính thức cho du học sinh quốc tế giành học bổng tới du học ở Hàn Quốc
Kỳ học |
Thông tin khóa học tiếng Hàn |
Học phí học tiếng Hàn tại đại học Kyung Hee |
4 kỳ:
|
|
|
2.2. HỆ CHUYÊN NGÀNH (D2-2) TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE
Hệ đào tạo |
Chuyên ngành |
Cử nhân |
- Cơ sở ở Seoul:
- Cơ sở Suwon:
|
Thạc sỹ, Tiến sỹ |
- Tại Cơ sở Seoul:
- Tại Cơ sở Suwon:
- Tại Cơ sở Gwangneung: Cao học Phúc lợi và Hòa bình. |
2.3. HỌC PHÍ CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC KYUNG HEE
Khóa học |
Khoa đào tạo tại đại học Kyung Hee |
Học phí / 1 kỳ |
Hệ đào tạo Đại học |
- Khoa nhân văn - Khoa kinh tế chính trị - Khoa quản trị kinh doanh - Khoa quản trị khách sạn & du lịch |
- 3.147.000 KRW |
- Khoa học tự nhiên - Khoa human ecology |
- 3.677.000 KRW |
|
- Khoa quốc tế học - Khoa ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
- 3.147.000 KRW |
|
- Khoa giáo dục thể chất |
- 4.131.000 KRW |
|
- Khoa kỹ thuật - Khoa học đời sống - Khoa nghệ thuật & thiết kế |
- 4.290.000 KRW
|
|
Hệ đào tạo Cao học |
- Khoa nhân văn |
- 4.605.000 KRW |
- Khoa học tự nhiên - Khoa giáo dục thể chất |
- 5.526.000 KRW |
|
- Khoa kỹ thuật |
- 6.227.000 KRW |
|
- Khoa nghệ thuật |
- 6.447.000 KRW |
|
- Khoa dựợc |
- 6.569.000 KRW |
|
- Khoa Y |
- 6.911.000 KRW |
2.4. CHƯƠNG TRÌNH VÀ CÁC LOẠI HỌC BỔNG
Đối tượng |
Loại Học Bổng |
Lợi ích |
Yêu cầu |
Duy trì học bổng |
Sinh viên năm nhất/trao đổi |
A |
- 100% học phí học kỳ đầu |
- Sinh viên có điểm phỏng vấn cao nhất |
|
B |
- 100% học phí học kỳ đầu |
- Sinh viên có TOPIK 6 |
- Sinh viên phải đăng ký ít nhất 15 tiến chỉ và hoàn thành 12 tiến chỉ kì trước
|
|
C |
- 100% học phí học kỳ đầu (Seoul Campus) |
- Sinh viên hoàn thành khóa học tại IIE/ILE được Trưởng khoa đề xuất (tối đa 5 người/kỳ) |
- Sinh viên phải đăng ký ít nhất 15 tiến chỉ và hoàn thành 12 tiến chỉ kì trước GPA >3.0 trở lên |
|
D
|
- 100% học phí học kỳ đầu (Seoul Campus) |
- Sinh viên hoàn thành khóa học tại IIE/ILE được Trưởng khoa đề xuất (tối đa 5 người/kỳ) |
- Sinh viên phải đăng ký ít nhất 15 tiến chỉ và hoàn thành 12 tiến chỉ kì trước GPA >3.0 trở lên |
|
E |
- 100% học phí học kỳ đầu (Global Campus) |
- Sinh viên có điểm số phỏng vấn thuộc top 50% và đã hoàn thành hơn 4 kỳ tại ILE |
|
|
F |
- 50% học phí cho kì đầu tiên (Global Campus) |
- Sinh viên được nhận vào khoa ngôn ngữ nước ngoài và đạt điểm trong top 50% trong kỳ thi phỏng vấn |
|
|
Sinh viên năm nhất |
G |
- 100% học phí 4 năm (giới hạn ở Global Campus – GPA trên 3.5) |
- Sinh viên được nhận vào khoa kỹ thuật hoặc điện tử và đạt điểm trong top 50% trong kỳ thi phỏng vấn |
|
Sinh viên đa ghi danh |
- Học bổng khuyến khích học tập |
- Được phân chia |
- Lựa chọn những SV tiêu biểu trong các ứng viên với GPA 3.0 trong kỳ trước |
|
- Học bổng khuyến khích TOPIK |
- Tối đa là 2 lần, 300.000 KRW |
- SV đạt TOPIK 5 hoặc 6 và ghi danh vào KHU |
|
3. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KYUNG HEE
Campus |
Loại ký túc xá |
Chi phí |
Nội dung |
Seoul |
- Sewha won |
- 970.000 KRW (2 người) |
* Không cần cọc * Không được phép nấu ăn |
- House I - House II - House IV |
- 1.170.000 KRW – 1.370.000 KRW (2 người) |
* Đặt cọc * được phép nấu ăn |
|
Suwon |
- Woojung won |
- 1.545.000 KRW (2 người) |
* Đặt cọc * Không được phép nấu ăn * Đã bao gồm 80 xuât ăn |
- 1.162.000 KRW (3 người) |
|||
- Dormitory II |
- 1.235.000 KRW (2 người) |
* Đặt cọc * Không được phép nấu ăn |