1. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 한국외국어대학교
- Tên tiếng Anh: Hankuk University of Foreign Studies
- Tên viết tắt: HUFS
- Năm thành lập: 1954
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 27,351 (3,690 sinh viên sau Đại học)
- Seoul Campus: 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02450, Korea
- Global Campus: 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup,Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, 17035, Korea
- Website: http://www.hufs.ac.kr
Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc Hankuk được xem là một trong những ngôi trường có chất lượng giáo dục cao cấp tốt nhất Hàn Quốc đặc biệt trong lĩnh vực ngoại ngữ và Khoa học xã hội. Trường luôn đổi mới phương pháp dạy và học, mục tiêu đào tạo ra những sinh viên ưu tú.
Trường Đại học ngoại ngữ Hankuk Hàn Quốc có quan hệ hợp tác với 832 tổ chức giáo dục và các trường đại học. Trong đó có hơn 400 trường Đại học tại 93 quốc gia, tại Việt Nam trường Hankuk có quan hệ hợp với 5 trường. Hiện nay, trường có tổng cộng 79 khoa và 9 trường sau đại học, 31 viện nghiên cứu. Trường đã vinh dự được cựu tổng thông Mỹ Obama đến thăm và làm việc.
Các thành tích nổi bật của trường:
- Là viện ngoại ngữ đào tạo chất lượng nhất Hàn Quốc được bộ giáo dục công nhận.
- Top 1 đào tạo ngoại ngữ tại Hàn Quốc
- Top 13 trường chất lượng nhất chấu Á
- Top 300 trường chất lượng nhất Thế giới.
- Trường ngoại ngứ Hankuk là trường có lượng sinh viên trao đổi nhiều nhất Châu Á.
Đội ngũ giáo viên của trường đều là những giáo viên, giáo sư, chuyên gia xuất sắc nhiệt huyết lâu năm. Hơn hết, trường luôn khuyến khích công tác đổi mới, nghiên cứu trong đội ngũ giảng viên nhằm đạt được những kết quả giáo dục tốt nhất. Trường luôn duy trì vị thế là một trong những trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc.
2. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
Các khoản phí | Chi phí (KRW) | Nội dung |
Học phí: |
6.200.000 | Học phí 1 năm học |
Phí đăng ký: |
60.000 | Khi đăng ký trường |
Phí bảo hiểm: |
200.000 | bảo hiểm 1 năm |
Giáo trình học tập: |
300.000 | 6 tháng |
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
3.1 CHUYÊN NGHÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
Phí nhập học: 158,000 KRW
SEOUL CAMPUS |
||
Tiếng Anh |
|
3,232,000 KRW/1 kỳ |
Ngôn ngữ phương Tây |
|
4,163,000 KRW/1 kỳ |
Ngôn ngữ & văn hóa châu Á |
|
3,629,000 KRW |
Trung Quốc học |
|
3,629,000 KRW |
Nhật Bản học |
|
3,629,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,629,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
|
Sư phạm |
|
3,629,000 KRW |
Quốc tế học |
|
|
KFL |
|
YONGIN CAMPUS |
||
Nhân văn |
|
3,629,000 KRW |
Biên phiên dịch |
|
4,359,000 KRW |
Nghiên cứu Trung và Đông Âu |
|
3,629,000 KRW |
Nghiên cứu Quốc tế và khu vực |
|
3,629,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
4,164,000 KRW |
Kĩ thuật |
|
4,556,000 KRW |
Kĩ thuật y sinh |
|
3.2 HỌC BỔNG HỆ ĐẠI HỌC
Loại học bổng | Đối tượng | Giá trị | Điều kiện |
President | SV năm nhất và SV trao đổi |
100% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển | Top 5% điểm đầu vào |
Vice-President | 50% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển | Top 10% điểm đầu vào | |
Văn phòng đào tạo quốc tế | 1,000,000 KRW & phí trúng tuyển | Top 20% điểm đầu vào | |
HUFS Global A | Phí trúng tuyển | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường | |
HUFS Global B | Phí trúng tuyển & một nửa học phí 1 năm | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường và đạt Topik 5 | |
HUFS Global Campus | 30% học phí 4 năm / 2-3 năm dành cho SV trao đổi | Sinh viên nhập học vào Global Campus & điểm đầu vào từ 80 trở lên | |
Language Excellent Scholarship A | 1,500,000 KRW | TOPIK 6 / iBT TOEFL 110-120 / IELTS 8.0 – 9.0 | |
Language Excellent Scholarship B | 700,000 KRW | TOPIK 5 / iBT TOEFL 100-109 / IELTS 7.0 – 7.5 | |
TOPIK 5 & 6 | SV đang theo học tại trường | 300.000 – 500.000 KRW / kì | 12 tín chỉ trở lên |
Học bổng GPA | Từ 700,000 KRW trở lên cho 1 kì | GPA 3.5 trở lên |
4. CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG NGOẠI NGỮ HANKUK
4.1 ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
- Có Topik 5 trở lên hoặc có chứng chỉ (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên
- Tối thiểu đã có bằng Cử nhân
- Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường
4.2 CHUYÊN NGHÀNH ĐÀO TẠO
- Khoa tiếng Anh
- Khoa Ngôn ngữ phương Tây
- Khoa Ngôn ngữ & văn hóa châu Á
- Khoa Trung Quốc học
- Khoa Nhật Bản học
- Khoa Khoa học xã hội
- Khoa Kinh doanh & Kinh tế
- Khoa Quản trị kinh doanh
- Khoa Sư phạm
- Khoa Quốc tế học
4.3 HỌC PHÍ SAU ĐẠI HỌC
Học phí của hệ sau đại học của trường đại học ngoại ngữ Hankuk khá cao và sẽ phụ thuộc vào từng khoa.
5. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HANKUK
Tòa nhà KTX | Loại phỏng KTX | Phí KTX/ kỳ học (WON) |
Cơ sở Seoul | Phòng đôi | 1.091.000 |
Phòng ba | 873.000 | |
Cơ sở Yongin | Phòng đôi Vip | 1.245.000 |
Phòng đôi thường | 930.000 | |
Phòng bốn người | 600.000 |