1. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SHINHAN HÀN QUỐC
- Tên tiếng Hàn: 신한대학교
- Tên tiếng Anh: Shinhan University
- Năm thành lập: 1971
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: ~9,000
- Học phí học tiếng Hàn: 5.200.000 KRW/ năm
- Campus 1: 95 Hoam-ro, Euijeong-bu, Howon-dong, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Campus 2: 30, Bulma-ro, Sangpa-dong, Dongducheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: http://www.shinhan.ac.kr
Đại học Shinhan Hàn Quốc (신한대학교) được thành lập vào năm 1971. Hiện tại trường có 2 campus đều nằm ở Gyeonggi-do, cách thủ đô Seoul không quá xa. Đại học Shinhan chính thức được sát nhập từ hai ngôi trường Đại học Shinheung (신흥대학교) và Đại học Hanbuk (한북대학교) vào năm 2013.
- Đạt tiêu chuẩn hàng đầu cả nước về mức độ hài lòng của sinh viên
- Tỉ lệ cạnh tranh đứng đầu cả nước năm 2014, 2015
- Trường liên kết với 10 trường đại học chuyên khoa
- Hệ thống đào tạo của trường gồm 21 khoa, 4 loại cao đẳng đặc biệt, có 6 cơ quan phụ thuộc ngoài ra còn có cơ quan giáo dục.
- Cả 2 campus đều được trang bị hệ thống vật chất hiện đại, nằm cạnh đường tàu điện ngầm giúp cho việc đi lại thuận tiện hơn. xung quanh trường có các xưởng may mặc, gia công, nhà ăn… giúp sinh viên dễ dàng tìm việc làm thêm.
2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SHINHAN HÀN QUỐC
Các kỳ nhập học |
Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Chương trình học |
6 cấp (Topik I, II) |
Thời gian học |
10 tuần/ 1 kỳ, 5 buổi/ tuần, 4 tiếng/ buổi |
Phí đăng ký |
50,000 KRW |
Học phí |
5,200,000 KRW/ năm |
Phí bảo hiểm |
200,000 KRW/ năm |
3. CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SHINHAN HÀN QUỐC
3.1. CHUYÊN NGHÀNH VÀ HỌC PHÍ
Phí đăng ký: 90,000 KRW
Phí nhập học: 503,360 KRW
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Khoa học xã hội |
|
3,750,000 KRW |
Kinh doanh toàn cầu |
|
3,750,000 KRW |
Công nghệ sinh học – Sức khỏe |
|
4,550,000 KRW |
Điều dưỡng |
|
4,550,000 KRW |
Kỹ thuật – Công nghệ |
|
4,850,000 KRW |
Thiết kế – Nghệ thuật |
|
4,800,000 KRW |
3.2. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Sinh viên mới | SV đã tốt nghiệp THPT | 40% học phí |
SV đã hoàn thành Khóa học Ngôn ngữ tại Đại học Shinhan từ 2 học kỳ trở lên | 50% học phí | |
SV giao lưu học thuật và học sinh thuộc đại học liên kết | 50% học phí | |
TOPIK 4 trở lên | 50% học phí | |
TOPIK 5 trở lên | 60% học phí | |
TOPIK 6 trở lên | 100% học phí | |
SV nhận được thư mời của trường về giáo dục | 100% học phí | |
Sinh viên đang theo học | GPA 2.0 – 2.5 | 20% học phí |
GPA 2.5 – 3.0 | 30% học phí | |
GPA 3.0 – 4.0 | 40% học phí | |
GPA ≥ 4.0 | 50% học phí |
4. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SHINHAN HÀN QUỐC
Loại phòng |
Số lượng |
Chi phí |
Caramel 1 |
2 người/ phòng |
236,500 KRW/ tháng |
Caramel 2 |
4 người/ phòng |
117,000 KRW/ tháng |
Caramel 3 |
3 người/ phòng |
251,000 KRW/ tháng |