1. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 서강대학교
- Tên tiếng Anh: Sogang University
- Năm thành lập: 1960
- Số lượng sinh viên: 13,000 Sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 7,160,000 KRW/ năm
- Ký túc xá 3 tháng: 1,627,000 KRW
- Địa chỉ: 35 Baekbeom-ro, Sinsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: http://www.sogang.ac.kr/
Đại học Sogang được thành lập bởi Hiệp hội Chúa Giêsu nhằm cung cấp một nền giáo dục dạy về sự tôn kính Chúa và hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc sống dựa trên niềm tin Công giáo và lấy cảm hứng từ triết lý giáo dục của Dòng Tên, phù hợp với truyền thống giáo dục của Hàn Quốc. .
Đại học Sogang đặt mục tiêu giáo dục con người toàn diện với tình yêu và niềm tin, tôn trọng các giá trị về ý thức nhân phẩm và khuyến khích theo đuổi và tìm kiếm học tập với sự chân thành tìm kiếm chân lý. Thông qua nền giáo dục này, giáo dục những tài năng sẽ cống hiến cuộc đời mình cho sự phát triển của một nền văn hóa và cộng đồng nhân văn.
Giáo dục được cung cấp tại Đại học Sogang nhằm mục đích hình thành những trí thức có năng lực học tập xuất sắc và sáng tạo, theo truyền thống Dòng Tên đã theo đuổi sự xuất sắc về chất lượng của giáo dục.
Những thành tích nổi bật của trường:
- Đứng top 1 trong khảo sát Chỉ số chất lượng dịch vụ tiêu chuẩn Hàn Quốc năm 2007, 2009, 2010, 2012, 2014 ~ 2018.
- Giành được Giải thưởng của Tổng thống về chất lượng quốc gia Hàn Quốc cho giáo dục đại học năm 2010.
- Lọt top 3% trường đại học tốt nhất trên thế giới.
- Theo bảng xếp hạng của JoongAngllbo năm 2008, Đại học Sogang là trường đại học 4 năm tốt nhất Hàn Quốc.
- Theo bảng xếp hạng của Chosunllbo năm 2009, Đại học Sogang đứng thứ 2 về danh tiếng năng lực của những cựu sinh viên.
- Sogang luôn luôn nằm trong top 10 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc.
2. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN
Khóa học | Cấp độ | Học phí | Học bổng | Phí đăng ký |
KGP200 (20tiếng/tuần, tổng 200 tiếng) | 1-7 | 1,770,000 won | – | 60.000 won |
KAP200 (20tiếng/tuần, tổng 200 tiếng) | 1-6 | 1,770,000 won |
|
|
Korean Immersion Program (30tiếng/tuần, tổng 138 tiếng) | 1-5 | 2,150,000 won | Giảm 10% học phí (sinh viên cần thư giới thiệu của trưởng Trung tâm tiếng Hàn hoặc giảng viên tiếng Hàn) | 80.000 won |
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG
3.1. CHUYÊN NGHÀNH VÀ HỌC PHÍ
Phí nhập học: 193,000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn và văn hóa quốc tế |
|
4,165,000 KRW |
Kiến thức tích hợp |
|
4,165,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
4,870,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
5,442,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,165,000 KRW |
Truyền thông, Nghệ thuật & Khoa học |
|
4,165,000 KRW |
3.2. HỌC BỔNG DÀNH CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ
Loại | Chế độ | Điều kiện xét tuyển | Điều kiện duy trì |
Học bổng đầu vào tháng I |
Học bổng toàn phần cho 8 học kỳ
(Phí đăng ký nhập học + học phí) |
Điểm đầu vào cao nhất | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.80 |
Học bổng đầu vào tháng II |
Học bổng bán phần
(Phí dăng ký nhập học + 50% học phí) cho học kỳ đầu tiên |
Điểm đầu vào xuất sắc nhất, ít hơn 10% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
Học bổng đầu vào tháng III |
Học bổng
(Phí đăng ký nhập học + 25% học phí) cho học kỳ đầu tiên |
Ít hơn 50% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
Học bổng đầu vào tháng IV | Miễn ký phí đăng ký nhập học | Có TOPIK cấp 4 hoặc cao hơn; Hoặc thí sinh hoàn thành chương trình KAP200/KGP200 tại trung tâm ngôn ngữ của trường SoGang | |
Học bổng toàn cầu I | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học với thành tích học tập xuất sắc | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.50 |
Học bổng toàn cầu II | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học có điều kiện kinh tế khó khăn hoặc có tiềm năng phát triển | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.00 |
4. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG
4.1 CHUYÊN NGHÀNH VÀ HỌC PHÍ CAO HỌC
Phí nhập học hệ cao học: 1,042,000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
4,812,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
5,852,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
6,709,000 KRW
|
Kiến thức tích hợp |
|
Phí nhập học hệ cao học chuyên môn 1,145,000 KRW
Quốc tế học |
|
6,257,000 KRW |
Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) |
|
13,404,000 KRW |
4.2. HỌC BỔNG CAO HỌC
Duy trì điểm trung bình trên 3.5 sẽ nhận được học bổng tối đa 4 kỳ của chương trình thạc sỹ và tiến sỹ và cho tối đa 8 học kỳ của chương trình thạc sỹ tiến sỹ kết hợp
Đối tượng | Loại | Điều kiện xét tuyển | Giá trị |
Khoa học xã hội và nhân văn |
Học bổng Sogang Golbal (A) |
TOPIK cấp 5 trở lên
TOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên |
80% học phí |
Học bổng Sogang (B) | TOPIK cấp 4 | 40% học phí | |
Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật và Tri thức tích hợp | Học bổng Sogang (A) | TOPIK cấp 5 trở lên
TOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên |
80% học phí |
Học bổng Sogang (B) | Sinh viên được đề cử bởi Trưởng khoa và được xác nhận bởi Trưởng khoa của trường Cao học | 40% học phí cho năm đầu |
5. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG
Mỗi học kỳ | Một học kỳ + kỳ nghỉ | |
Phòng đôi | 1,515,000 KRW | 2,266,000 KRW |
Tiền cọc | 100,000 KRW | 100,000 KRW |
Tiền ăn (không bắt buộc) | 640,500 KRW | 962,600 KRW |
Tổng cộng | 2,255,000 KRW | 3,328,500 KRW |