1. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 영남대학교
- Tên tiếng Anh: Yeungnam University
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1967
- Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000 KRRW
- Địa chỉ: 280 Daehak-ro, Joyeong-dong, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
- Website: http://www.yu.ac.kr/
Đại học Yeungnam được thành lập vào năm 1967 thông qua việc sát nhập Cao đẳng Daegu (1947) và Cao đẳng Chunggu (1950). Đại học Yeungnam được thành lập bởi cựu Tổng thống Park Chung-Hee nhằm giáo dục các nhà lãnh đạo tương lai và là một trong ba trường trọng điểm của giáo dục đại học khu vực Deagu: Đại Học Quốc Gia Kyungpook – Đại Học Deagu – Đại Học Yeungnam. Trường tự hào là nơi đào tạo ra thế hệ lãnh đạo tài năng đóng góp vào sự phát triển đất nước. Nhiều cựu học sinh của trường đã trở thành Đại biểu Quốc hội, Giám đốc Sở giáo dục, Chủ tịch Hội đồng thành phố, Thẩm phán và Giáo dục điều hành các tập đoàn hàng đầu tại Hàn Quốc.
Hiện tại Đại học Yeungnam có 2 cơ sở tọa lạc tại Gyeongsan và Daegu. Là một trường được đánh giá đạt chất lượng đào tiếng tốt như hiện nay, trường đại học Yeungnam luôn đòi hỏi cao sinh viên các khóa học tiếng Hàn phải đạt được trình độ nhất định. Nhờ vậy trường luôn nằm trong TOP 10 trường Đại học đào tạo Chương trình tiếng Hàn tốt nhất Hàn Quốc.
Trường đại học Yeungnam có số lượng sinh viên theo học lớn nhất tại Hàn Quốc, khoảng 33.000 sinh viên và cũng là trường đại học có diện tích lớn nhất Hàn Quốc.
Trường hiện có quan hệ hợp tác Quốc tế với 413 Đại học và Tổ chức tại 53 Quốc gia trên thế giới. Trong đó, có Đại học Quốc gia Hà Nội (Việt Nam), Đại học Hokkaido (Nhật Bản), Đại học ngoại ngữ Bắc Kinh (Trung Quốc), Đại học Sheffield (Anh)…
Trường ký kết chương trình hợp tác nghiên cứu, trao đổi, đào tạo ngoại ngữ… Với các trường Quốc tế nhằm tạo cơ hội cho sinh viên nâng cao năng lực ngoại ngữ và trải nghiệm môi trường giáo dục Quốc tế.
Một số điểm nổi bật Đại học Yeungnam
- Tháng 05/2020, trường Luật thuộc Yeungnam đứng đầu cả nước về tỉ lệ sinh viên đỗ kỳ thi chứng nhận luật sư (Bar Examination)
- Tháng 04/2020, trung tâm Y tế thuộc Yeungnam được công nhận là một trong những bệnh viện tốt nhất thế giới (theo khảo sát của Newseek, Mỹ)
- Năm 2019 đứng thứ 19 bảng xếp hạng trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc (bởi World University Rankings)
- Năm 2016 trường đứng thứ 128 trong bảng xếp hạng các trường Đại học Châu Á (bởi Quacquarelli Symonds)
- Năm 2014 trường xếp hạng thứ 3 trên thế giới về chương trình học tập trực tuyến
- Năm 2001 trường nằm trong top 10 Đại học Quốc tế Châu Á về đổi mới mạnh mẽ trong Giáo dục toàn cầu (theo trang Asian Correspondant).
2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
2.1. HỌC PHÍ
Loại phí | Chi tiết |
Phí tuyển sinh | 50,000 KRW |
Học phí chính thức | 5,200,000 KRW/năm |
Phí KTX | 630,000 KRW/1 kỳ (phòng 2 người) |
Phí tài liệu | 50,000 KRW |
2.2 CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Cấp độ | Mục tiêu cốt lõi | Nội dung học |
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
|
Cấp 3 |
|
|
Cấp 4 |
|
|
Cấp 5 |
|
|
Cấp 6 |
|
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
3.1. ĐIỀU KIỆN
- Sinh viên và bố mẹ phải mang quốc tịch nước ngoài
- Có bằng TOPIK 2 trở lên hoặc/và có bằng chứng nhận YU TOPIK (bằng của riêng trường Yeungnam)
- Sinh viên đã tốt nghiệp THPT
- (Hoặc) hoàn thành cấp 3 trở lên tại Viện Ngôn ngữ tiếng Hàn tại các trường Đại học Hàn Quốc
3.2. CHUYÊN NGHÀNH VÀ HỌC PHÍ
Phí đăng ký: 48,000 KRW
Phí nhập học: 284,800 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn |
|
2,913,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
4,075,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,075,000 KRW |
Kỹ thuật IT & cơ khí |
|
4,075,000 KRW |
Luật |
|
2,913,000 KRW |
Khoa học chính trị & Hành chính công |
|
2,913,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế |
|
2,913,000 KRW |
Kinh doanh |
|
|
Y |
|
– |
Dược |
|
– |
Khoa học & Đời sống ứng dụng |
|
2,913,000 KRW |
Sinh thái con người & Động lực học |
|
2,913,000 KRW |
Sư phạm |
|
2,913,000 KRW |
Thiết kế & Nghệ thuật |
|
4,514,000 KRW |
Âm nhạc |
|
4,514,000 KRW |
3.3. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC
Phân loại | Loại học bổng | Học bổng (1 kỳ) | Điều kiện |
Sinh viên mới | A | 100% học phí | TOPIK 5 / 6 |
B | 70% học phí | TOPIK 4 | |
C | 50% học phí | Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh | |
Sinh viên đang theo học | A | 100% học phí | TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5 |
B | 70% học phí | TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3 | |
C | 50% học phí | GPA 4.0 trở lên không có TOPIK / Hoặc GPA 3.0 ~ 4.0 | |
D | 30% học phí | GPA 2.5~3.0 | |
Học bổng thành tích học tập xuất sắc | 250,000 KRW – 400,000 KRW trên 1 học kỳ (4 tháng) | Sinh viên hệ đại học có TOPIK cấp 4 và GPA trên 2.5 |
4. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
4.1. ĐIỀU KIỆN
- Sinh viên và bố mẹ phải mang quốc tịch nước ngoài
- Có bằng TOPIK 3 trở lên
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ cử nhân
4.2. CHUYÊN NGHÀNH
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn – Khoa học xã hội |
|
✓ | |
|
✓ | ✓ | |
Luật |
|
✓ | ✓ |
Khoa học tự nhiên
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
Kỹ thuật
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
Mỹ thuật / Giáo dục thể chất
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
Y |
|
✓ | ✓ |
Nghiên cứu liên ngành
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
|
✓ |
4.3. HỌC PHÍ
Phí đăng ký: 100,000 KRW
Phí nhập học 796,000 KRW
Khoa | Học phí Thạc sĩ (1 kỳ) | Học phí Tiến sĩ (1 kỳ) |
Nhân văn – Khoa học xã hội | 3,476,000 KRW | 4,172,000 KRW |
Toán & Thống kê | 4,172,000 KRW | 5,002,000 KRW |
Khoa học Tự nhiên, Giáo dục Thể chất & Kỹ thuật | 4,866,000 KRW | 5,838,000 KRW |
Nghệ thuật | 5,388,000 KRW | 6,466,000 KRW |
Dược | 5,460,000 KRW | 6,550,000 KRW |
Y | 6,574,000 KRW | 7,890,000 KRW |
4.4. HỌC BỔNG
Học bổng | Điều kiện |
100% học phí | Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
|
70% học phí |
Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
|
50% học phí |
Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
|
30% học phí |
|
5. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC YEUNGNAM
Loại phòng | Chi phí | Đặt cọc | Tiền ăn (tự chọn) |
Phòng đôi (dành cho SV hệ Đại học) |
1,290,000 KRW (215,000 KRW/1 tháng) |
|
|
Loại D – Phòng đôi (dành cho SV hệ Cao học) | 603,200 KRW/ 1 kỳ |
|
|
Loại I – Phòng đôi (dành cho SV hệ Cao học) | 951,200 KRW/ 1 kỳ | ||
Loại I – Phòng đơn (dành cho SV hệ Cao học) | 1,368,800 KRW/ 1 kỳ |