1. GIỚI THIỆU
- Tên tiếng Hàn: 연세대학교
- Tên tiếng Anh: Yonsei University
- Năm thành lập: 1885
- Số lượng sinh viên: 39,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 7,080,000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 50 Yonsei-ro, Sinchon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: http://www.yonsei.ac.kr/
Trường Đại học Yonsei (Yonsei University – 연세대학교) là một trường đại học tư thục tọa lạc ngay tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Trường được thành lập vào năm 1885, là một trong những trường đại học tư nhân lâu đời nhất của Hàn Quốc. Trường được đánh giá là một trong ba trường đại học tốt nhất của xứ sở kim chi cùng với Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University) và Đại học Hàn Quốc (Korea University) tạo thành bộ ba bầu trời (SKY). Cũng là TOP 3 trường Đại học danh tiếng nhất tại Hàn Quốc và là ước mơ lớn nhất của các bạn học sinh tại đây.
Trường đại học Yonsei là một trong bốn trường đại học duy nhất của Hàn Quốc lọt vào bảng xếp hạng chất lượng các trường đại học của ARWU World University Ranking, QS World University Ranking và The Times World University Ranking vào năm 2010. Vào năm 2011, Yonsei được xếp hạng thế 129 trên toàn thế giới và hạng 18 trên toàn châu á dựa vào QS World University Rankings.
Hiện nay trường có 2 cơ sở đào tạo chính:
- Cơ sở 1: Tọa lạc tại thủ đô Seoul
- Cơ sở 2: Tọa lạc tại Wonju thành phố Gangwon
Trường có 18 trường đại học thành viên và 22 trường liên kết đào tạo cao đẳng
- Chương trình đào tạo tại khuôn viên Sinchon ( Seoul): Kinh tế, kỹ thuật, khoa học đời sống và công nghệ vi sinh, luật, âm nhạc, khoa học giáo dục, y học, nha khoa, y tá điều dưỡng,….
- Chương trình đào tạo tại International Campus (Songdo): Kỹ thuật, kinh doanh, dược, nghiên cứu châu á, công nghệ khoa học,…
- Chương trình đào tạo tại Wonju campus (Gangwon): Khoa học xã hội nhân văn, nghệ thuật, khoa học và công nghệ, kinh doanh, khoa học sức khỏe, y học,….
Học viên nổi bật
Trường đại học Yonsei là “ngôi nhà thứ hai” của rất nhiều người nổi tiếng, thành đạt trong các lĩnh vực văn học nghệ thuật, kinh doanh, chính trị, hoạt động xã hội, học thuật, thể thao và cả giải trí.
- Ông Kim Woo Jung (Người sáng lập và CEO của tập đoàn Daewoo).
- Ông Koo Bon Moo (Chủ tịch tập đoàn LG).
- Ông Chung Mong Hun (Nguyên chủ tịch tập đoàn Hyundai),
- Huh Jung Moo (Phó Chủ tịch Liên đoàn bóng đá Hàn Quốc).
- Lee Sam (Người mẫu, cựu thành viên nhóm nhạc nữ Nine Muses).
- Park Jin Young (Người sáng lập kiêm giám đốc JYP Entertainment).
- Bong Joonho (Đạo diễn bộ phim đạt giải Oscar ‘Ký sinh trùng’).
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YONSEI
Khóa học |
Campus |
Cấp độ |
Sáng/ Chiều |
Thời gian học |
Tổng giờ học |
Chi phí |
Ngày học |
A |
Shinchon (Seoul) |
6 |
Sáng |
09:00~ 13:00 |
10 tuần (200 giờ) |
· Học phí: 1.730.000 KRW/kỳ · Phí nhập học; 80.000 KRW |
Thứ 2-6 |
B |
Shinchon ( Seoul) |
8 |
Sáng |
09:00~ 13:00 |
10 tuần (200 giờ) |
· Học phí: 1.730.000 KRW/ kỳ · Phí nhập học: 80.000 KRW |
Thứ 2-6 |
C |
Shinchon (Seoul) |
6 |
Chiều |
14:00~ 17:50 |
10 tuần (200 giờ) |
· Học phí: 1.730.000KRW/ kỳ · Phí nhập học: 80.000 KRW |
Thứ 2-6 |
- Khóa học 6 cấp độ – Khóa A, C: Bao gồm 10 chương mỗi học kỳ và đào tạo từ cấp độ 1-6. Học viên bắt đầu từ cấp 1 có thể hoàn thành trong khoảng một năm rưỡi. Khoảng 90% học viên đăng ký Khóa học 6 cấp độ.
- Khóa học 8 cấp chính quy – Khóa B: Bao gồm 8 chương mỗi học kỳ và đào tạo tám cấp độ, học viên bắt đầu từ cấp 1 có thể hoàn thành trong hai năm. Khóa học này phù hợp với các học viên phương Tây, không quen với cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn, tập trung vào phát triển kỹ năng nói và ít đòi hỏi hơn.
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌCTẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YONSEI HÀN QUỐC
3.1 CHUYÊN NGHÀNH VÀ HỌC PHÍ
Phí nhập học: 195,000 KRW
Đại học |
Khoa |
Học phí (KRW/kỳ) |
Xã hội & Nhân văn |
|
3,537,000 KRW |
Kinh doanh & Thương mại |
|
3,564,000 KRW |
Kinh doanh |
|
3,564,000 KRW |
Khoa học |
|
4,112,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,662,000 KRW |
Khoa học công nghệ
|
|
6,993,000 KRW |
|
4,662,000 KRW |
|
Hệ thống sinh học |
|
4,388,000 KRW |
Âm nhạc |
|
5,223,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,537,000 KRW |
Khoa học đời sống |
|
4,112,000 KRW |
Thể thao |
|
4,112,000 KRW |
Y |
|
6,052,000 KRW |
Dược |
|
5,409,000 KRW |
Điều dưỡng |
|
4,112,000 KRW |
Nha khoa |
|
6,052,000 KRW |
Lãnh đạo toàn cầu |
|
6,140,000 KRW |
3.2 HỌC BỔNG
Tên học bổng |
Hạng mục |
Học bổng |
Underwood International College (UIC) |
UIC cung cấp học bổng 16 chuyên ngành thuộc năm bộ phận trong ba lĩnh vực sau:
1) Underwood Field 2) Nhân văn, nghệ thuật và khoa học xã hội 3) Khoa học và kỹ thuật tích hợp |
Học bổng chia thành ba loại: Tuyển sinh, bằng khen và dựa trên nhu cầu. |
Global Leaders College (GLC) |
GLC cung cấp học bổng cho ba chuyên ngành: Thương mại quốc tế, Giáo dục ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc và Văn hóa & truyền thông |
GLC cung cấp học bổng được chia thành ba loại chính: Dựa trên nhu cầu, dựa trên bằng khen (học bổng danh dự, học bổng KOSAF-GLC) và dựa trên công việc (dựa trên hoạt động để cố vấn / thực tập / đi thực địa, làm việc – Học bổng dành cho trợ lý văn phòng, Học bổng lãnh đạo cho các thành viên Hội đồng sinh viên, Học bổng trợ lý cho các TA). |
Undergraduate Degree Program |
Các trường đại học bao gồm Giáo dục khai phóng, Kinh doanh, Kinh tế, Khoa học, Kỹ thuật, Khoa học đời sống & công nghệ sinh học, Thần học, Khoa học xã hội, Luật, Âm nhạc, Sinh thái con người, Giáo dục, Y, Nha khoa, Điều dưỡng, Dược phẩm, Văn hóa Hàn Quốc. |
Đại học Yonsei cung cấp học bổng cho sinh viên đại học dựa trên nhu cầu của sinh viên quốc tế, Bằng khen (Danh dự) cho sinh viên năm nhất dựa trên kết quả đánh giá nhập học, cũng như các lựa chọn dựa trên hoạt động và học tập. |
4. HỆ ĐÀO TẠO TIẾNG ANH
Phí xét tuyển: 150,000 KRW
Phí nhập học: 195,000 KRW
Trường |
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí/ kỳ |
Underwood International College (UIC) |
Underwood |
|
5,848,000 KRW |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
5,848,000 KRW |
|
Khoa học tổng hợp |
|
5,848,000 KRW |
|
Global Leadership (GLC) |
Global Leadership |
|
5,848,000 KRW |
5. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YONSEI HÀN QUỐC
5.1. CHUYÊN NGHÀNH VÀ HỌC PHÍ
Phí nhập học: 1,028,000 KRW
Khoa |
Ngành học |
Học phí (KRW/ kỳ) |
Văn học |
|
4,854,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
5,860,000 KRW |
Khoa học công nghệ |
|
6,831,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế |
|
4,880,000 KRW |
Sinh thái con người |
|
5,860,000 KRW |
Thần học |
|
4,854,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,854,000 KRW |
Luật |
|
4,854,000 KRW |
Âm nhạc |
|
7,479,000 KRW |
Khoa học đời sống |
|
5,860,000 KRW |
Thể chất |
|
5,860,000 KRW |
Điều dưỡng |
|
5,860,000 KRW |
Y |
|
7,793,000 KRW |
Nha khoa |
|
7,793,000 KRW |
5.2. HỌC BỔNG
Loại học bổng |
Tiêu chí |
Học bổng |
Học bổng Chính phủ |
Đạt tiêu chí được cấp học bổng Chính phủ |
Miễn học phí và phí sinh hoạt (Thạc sĩ: 4 học kỳ; Tiến sĩ: 6 học kỳ) |
Global Leader Fellowship |
Sinh viên ưu tú được khoa hoặc trường Đại học đề cử |
Miễn phí nhập học, học phí và phí sinh hoạt |
Học bổng sinh viên ưu tú |
Sinh viên theo học tại trường có thành tích từ 3.4/ 4.0 trở lên |
Giảm từ 50% đến 100% học phí (1 học kỳ) |
Học bổng khoa học kỹ thuật (dành riêng cho du học sinh Đông Nam Á) |
Sinh viên ưu tú chuyên ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật đến từ các nước Đông Nam Á |
Miễn 100% phí nhập học và học phí |
6. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC YONSEI
- Khu vực công cộng: phòng nghỉ, phòng học, phòng máy tính, phòng giặt
- Phòng KTX: giường đơn, bàn ghế, kệ sách, tử quần áo, hộc giày, tủ lạnh, điều hòa, hệ thống sưởi ấm, điện thoại nội bộ, internet
- SV có thể sử dụng cơ sở vật chất của SK Global House bằng thẻ
Phòng đơn |
2.642.000 won/1 kỳ |
Phòng đôi |
1.785.000 won/ 1 kỳ |