TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK

Công ty TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ DU LỊCH VIỆT HÀN

43 Đường số 4, Phường bảo vinh, Phành phố long khánh, Tỉnh đồng nai

0988.327.954

Việt Nam Việt Nam

  • Việt Nam Việt Nam
  • English English
  • Korea korea
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK
Ngày: 20/09/2022 09:48 AM

1. GIỚI THIỆU CHUNG

  • Tên tiếng Hàn: 단국대학교
  • Tên tiếng Anh: Dankook University
  • Năm thành lập: 1947
  • Số lượng sinh viên: ~15,000
  • Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/1 năm
  • Ký túc xá:
  • Campus Jukjeon: 152, Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, 16890, Korea
  • Campus Cheonan:119, Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungnam, 31116, Korea
  • Website: http://www.dankook.ac.kr/web/kor

Trường Đại học Dankook được thành lập vào ngày 08/12/1947 tại Viện Khoa học Chính trị Nakwon-dong Chosun. Vào năm 1950, trường tạm dừng giảng dạy vì Chiến tranh Triều Tiên nổ ra và mở lại vào năm 1951. Trường có 2 campus: Jukjeon ở thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi và Cheonan ở thành phố Cheonan, tỉnh Chungnam. Triết lý sáng lập của Đại học Dankook là: Cứu quốc, Độc lập và Tự cường.

Hiện tại, tính cả 2 campus, trường có khoảng 24,000 sinh viên hệ cử nhân đang theo học, hệ cao học có khoảng 1,600 sinh viên.

Ngoài ra, đây là một trong số ít những ngôi trường Đại học Hàn Quốc có đào tạo ngành “Việt Nam học” dành cho sinh viên Hàn Quốc và quốc tế.

 Một số điểm nổi bật về trường:

  • Trường được bình chọn là trường đại học tốt nhất trong quan hệ đối tác học thuật – công nghiệp
  • Năm 2014, trường được công nhận là Trường đại học dẫn đầu dành cho chương trình khởi nghiệp
  • Được chỉ định cho Chương trình CK
  • Lãnh đạo chương trình CK và điều hành các Viện nghiên cứu định hướng chính sách

Lý do nên học tại Dankook University:

  • Là Đại học tư thục đầu tiên tại Hàn Quốc được thành lập ngay sau khi đất nước Hàn Quốc giành độc lập năm 1947, Dankook tự hào với 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo.
  • Là trường đại học có quy mô lớn thứ 5 tại Hàn Quốc, nằm trong top 3% những trường Đại học chất lượng trong tổng số 23.700 trường ĐH trên thế giới
  • Là nơi biên soạn từ điển chữ Hán lớn nhất thế giới.
  • Liên kết đào tạo với hơn 300 trường Đại Học khác trên thế giới, tạo điều kiện cho các sinh viên có thêm cơ hội học tập và nghiên cứu.
  • Cung cấp 38 chuyên ngành (tại cơ sở Jukjeon) và 54 chuyên ngành (tại cơ sở Cheonan) Đại học và Sau Đại học khác nhau, đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của các tập đoàn đa quốc gia, các công ty liên doanh Hàn Quốc-Việt Nam hiện nay
  • Viện kỹ thuật Samsung đặt tại nhà trường hứa hẹn các cơ hội thực tập, nghiên cứu và học hỏi cho các sinh viên nghành công nghệ, tự động, kỹ thuật điện tử…
  • Cung cấp cơ hội học bổng lên tới 100% học phí cho toàn khóa học chuyên ngành Đại học và Sau đai học với chương trình học bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
  • Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp xếp thứ 2 trong số các trường ở Hàn Quốc, theo thống kê 2016
  • Trường có nhiều Idol từng theo học: Top (Bigbang), Taecyeon (2PM), Jay Park, Diễn viên Ha Ji Won, Jang Hyuk, Park Bo Young, Kim Jong Kook, Kim Hyun Joo, Lee Ki Woo v.v…

2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK

2.1. HỌC PHÍ

Campus

Phí nhập học

Học phí

Ghi chú

Jukjeon

50,000 KRW

(Không hoàn trả)

5,200,000 KRW

Sinh viên phải đăng ký ít nhất 2 kỳ

Cheonan

3,960,000 KRW


2.2. CHƯƠNG TRÌNH HỌC 

Khóa học

Thời gian

Giờ học

Nội dung bài học

Lớp học ngôn ngữ

Thứ 2-6

4 giờ 1 ngày
09:00 ~ 13:00

  • Đào tạo ngôn ngữ
  • Giúp sinh viên nhập học đại học ở Hàn Quốc
  • Nghe, nói, đọc, viết
  • Hội thoại, ngữ pháp, văn hóa
Lớp học văn hóa

1~2 lần trong 1 kỳ

4 giờ 1 ngày
09:00 ~ 13:00

  • Đồ gốm, Lễ hội ẩm thực thế giới, Taekwondo, Du lịch,…
  • Tham quan các kiến trúc cổ, bảo tàng, nhà truyền thống Hàn Quốc, xem phim Hàn


3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK

Phí đăng ký: 120,000 KRW

Phí nhập học: 472,000 KRW

3.1. CAMPUS JUKJEON 

Trường Khoa Học phí (1 kỳ)
Nhân văn
  • Ngôn ngữ & văn học Hàn
  • Lịch sử
  • Triết học
  • Nhân văn Anh & Mỹ
3,699,000 KRW
Luật
  • Luật
3,699,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế
  • Hành chính công
  • Quy hoạch đô thị & Bất động sản
  • Tư vấn học
3,699,000 KRW
  • Truyền thông (Báo chí, Media Content, Quảng cáo & Quan hệ công chúng)
4,363,000 KRW
Kinh doanh & kinh tế
  • Kinh tế
  • Ngoại thương
  • Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Kế toán)
3,699,000 KRW
  • Quản trị kinh doanh quốc tế (tiếng Anh)
5,575,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật điện & điện tử
  • Hệ thống polyme (Khoa học và Kỹ thuật Polymer, Kỹ thuật vật liệu hội tụ sợi)
  • Kỹ thuật môi trường & dân dụng
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kiến trúc (Kiến trúc – 5 năm, Kỹ thuật kiến trúc)
4,870,000 KRW
Phần mềm tích hợp
  • Khoa học phần mềm
  • Kỹ thuật máy tính ứng dụng
4,870,000 KRW
  • Kỹ thuật hệ thống di động (tiếng Anh)
5,944,000 KRW
  • Thống kê thông tin
4,363,000 KRW
Âm nhạc – Nghệ thuật
  • Theater & Film (Nhạc kịch)
  • Nghệ thuật gốm sứ
  • Thiết kế (Thiết kế truyền thông thị giác, Thiết kế ngành hàng thời trang)
  • Vũ đạo (Múa truyền thống Hàn Quốc, Múa ba lê, Múa hiện đại)
  • Nhạc cụ
  • Thanh nhạc
  • Soạn nhạc
  • Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc
5,074,000 KRW


3.2. CAMPUS CHEONAN

Trường Khoa Học phí (1 kỳ)
Ngoại ngữ
  • Châu Á & Trung Đông (Trung Quốc học, Nhật Bản học, Mongolia học, Trung Đông học, Việt Nam học)
  • Châu Âu (Đức học, Pháp học, Tây Ban Nha học, Nga học, Bồ Đào Nha học)
3,699,000 KRW
Sức khỏe – Phúc lợi
  • Quản trị sức khỏe
3,699,000 KRW
  • Hành chính công
  • Phúc lợi xã hội
  • Môi trường & Tài nguyên
  • Vật lý trị liệu
  • Khoa học thí nghiệm y tế
  • Tâm lý học & Tâm lý trị liệu
4,422,000 KRW
Khoa học – Công nghệ
  • Toán
4,363,000 KRW
  • Hóa
  • Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng
  • Khoa học sinh học (Khoa học sinh học, Vi sinh vật)
  • Kỹ thuật & Khoa học vật liệu
  • Kỹ thuật thực phẩm
  • Kỹ thuật năng lượng
  • Kỹ thuật quản lý
4,870,000 KRW
Công nghệ sinh học
  • Khoa học Đời sống & Tài nguyên (Khoa học cây trồng & Công nghệ sinh học,
    Khoa học Tài nguyên Động vật)
  • Môi trường làm vườn & Kiến trúc cảnh quan
4,870,000 KRW
Nghệ thuật
  • Mỹ thuật (Thiết kế Thủ công, Hội họa phương Đông, Hội họa phương Tây, Điêu khắc)
5,074,000 KRW
  • Văn học viết sáng tạo
3,699,000 KRW
Khoa học thể thao
  • Thể thao giải trí
  • Quản lý thể thao
  • Thể thao quốc tế
4,478,000 KRW


4. HỌC BỔNG 

Phân loại Điều kiện Học bổng Ghi chú

Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn: Học kỳ đầu

TOPIK 6
  • 55% học phí (4 năm) + KTX (4 năm)
  • GPA từ 3.7/4.5 trở lên ở kỳ trước
 
TOPIK 4, 5
  • 35% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ)
 
TOPIK 3 hoặc vượt qua kỳ thi viết
  • 20% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ)
Chỉ dành cho Sinh viên tốt nghiệp Chương trình Ngôn ngữ DKU (đã hoàn thành hơn 4 học kỳ)
  • 15% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ)
 

Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Anh: 4 năm (Quản trị kinh doanh)

  1. TOEFL IBT 80
  2. IELTS 6.5
  3. ACT Composite 22
  4. SAT Combined 1030
  • 50% học phí (4 năm)
  • SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.1
Chọn 1 tiêu chí
  1. TOEFL IBT 112
  2. IELTS 7.5
  3. ACT Composite 24
  4. SAT Combined 1110
  • 75% học phí (4 năm)
  • SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.3
Chọn 1 tiêu chí
  1. TOEFL [IBT 115, PBT 667, CBT 290]
  2. IELTS 8.5
  3. ACT Composite 27
  4. SAT Combined 1210
  • 100% học phí (4 năm)
  • KTX Jiphyunjae (4 năm)
  • SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.5
Chọn 1 tiêu chí

Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn: Học kỳ 2-8

GPA cao nhất 100% học phí + KTX 80% phí ký túc xá sẽ trao cho những sinh viên đăng ký ký túc xá không thành công (chỉ áp dụng cho sinh viên đạt được điều kiện học bổng và hoàn thành tối thiểu 2 học kỳ chính quy)
4.0 – dưới 4.5 45% học phí + KTX
3.5 – dưới 4.0 35% học phí + KTX
3.0 – dưới 3.5 25% học phí + KTX
2.5 – dưới 3.0 KTX


5. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK

Campus Loại phòng Chi phí KTX (1 kỳ) Tiền cọc
Jibhyeonjae (Jukjeon Campus) Phòng đôi 1,274,640 KRW 100,000 KRW
Phòng bốn 754,840 KRW 100,000 KRW
Jilli Hall (Jukjeon Campus) Phòng đôi 1,202,320 KRW 100,000 KRW
Phòng bốn 827,160 KRW  
Bongsagwan (Cheonan Campus) Phòng đôi 1,170,400 KRW  
Phòng bốn 805,200 KRW  
  • Phí dọn dẹp: 20,000 KRW
  • Mỗi phòng được cung cấp 2 giường đơn, chăn ga, bàn ghế, tủ áo quần, internet, phòng tắm riêng. Và các dịch vụ khác như phòng giặt, nhà hàng, phòng tập gym, cửa hàng tiện lợi.
  • Về chăn ga: SV tự mang đến hoặc mua ở KTX.
Zalo
Hotline
0988 327 954