HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NHÀ HÀNG

Công ty TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ DU LỊCH VIỆT HÀN

43 Đường số 4, Phường bảo vinh, Phành phố long khánh, Tỉnh đồng nai

0988.327.954

Việt Nam Việt Nam

  • Việt Nam Việt Nam
  • English English
  • Korea korea
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NHÀ HÀNG
Ngày: 01/11/2022 10:58 AM

Nếu bạn có dịp ghé thăm những quán ăn Hàn Quốc, đừng bỏ qua bí kíp những từ vựng tiếng Hàn thông dụng chủ đề nhà hàng này nhé. Cũng như bao quốc gia khác, Hàn Quốc sở hữu nền văn hóa ẩm thực đặc sắc làm say lòng nhiều thực khách trên thế giới. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng ở bài viết dưới đây nhé!

1. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TRONG NHÀ HÀNG

    1.1 TỪ VỰNG CHUNG VỀ NHÀ HÀNG

식당: Nhà hàng

레스토랑: Nhà hàng kiểu Âu

중국집: Nhà hàng Trung Quốc

한식집: Nhà hàng Hàn Quốc

일식집: Nhà hàng Nhật Bản

뷔페: Nhà hàng Buffet

술집: Quán rượu, quán bar

카페테리아: Nhà hàng tự phục vụ

계산대: Quầy thu ngân

카운터: Quầy thu ngân

영수증: Hóa đơn

메뉴: Menu

    1.2 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CÁC VỊ TRÍ CÔNG VIỆC TRONG NHÀ HÀNG

관리:  Quản lý

요리사: Đầu bếp

주방장: Bếp trưởng

식당 직원: Nhân viên phục vụ

식당 종업원: Nhân viên phục vụ

웨이터: Nhân viên phục vụ nam

웨이터리스: Nhân viên phục vụ nữ

바텐더: Nhân viên pha chế

수금원: Nhân viên thu ngân 

고객: Khách hàng

손님: Khách hàng

베달원: Nhân viên giao hàng

    1.3 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MÓN ĂN

밥: Cơm

국: Canh

쌀국수: Mì, bún

퍼: Phở

김밥: Cơm cuộn

비빕밥: Cơm trộn

회: Món gỏi

생선회: Gỏi cá

고기: Thịt

소고기: Thịt bò

돼지고기: Thịt heo

한우: Hanwoo (Thịt bò Hàn Quốc)

불고기: Thịt bò xào

삼계탕: Gà hầm sâm

갈비: Thịt sườn

양념갈비: Sườn tẩm gia vị

삼겹살: Thịt ba chỉ

된장찌개: Canh đậu tương

차돌된장찌개: Canh tương thịt

김치찌개: Canh kim chi

두부찌개: Canh đậu phụ

양념치킨: Gà rán tẩm gia vị

치킨: Gà rán

냉면: Mì lạnh

간장: Nước tương

고추: Ớt

고추장: Tương ớt

파절이:  Hành ngâm tương

무길이: Kim chi củ cải

김치: Kim chi

반찬: Món ăn phụ

    1.4 TỪ VỰNG VỀ ĐỒ UỐNG

물: Nước

주스: Nước ép, sinh tố

콜라: Coca cola

스프라이트: Sprite

와인: Rượu vang

맥주: Bia

소주: Rượu

포도주: Rượu nho

우유: Sữa

커피: Cafe

버블티: Trà sữa

차: Trà

광천수: Nước khoáng

    1.5 TỪ VỰNG VỀ VẬT DỤNG 

잔: Ly, chén

그릇: Bát

포크: Dĩa

젓가락: Đũa

숟가락: Thìa

코스터: Cái lót cốc

물수건: Khăn ướt

앞치마: Tạp dề

빨대: Ống hút

오프너: Cái mở nút chai

쟁반: Cái khay

높은의자: Ghế cao dành cho trẻ em ngồi ăn

성냥: Diêm

라이터: Cái bật lửa

재떨이:Cái gạt tàn

불판: Vỉ nướng

연탄: Than

집게: Kẹp gắp thịt

가위: Kéo

2. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN TRONG NHÀ HÀNG

Khi bước chân đến nhà hàng, các bạn sẽ nhận được những câu tiếp đón nồng nhiệt từ nhân viên phục vụ. Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn thông dụng chủ đề nhà hàng giới thiệu những câu chào.

Mẫu 1:

직원: 안녕하십니까? 어서 오세요. 손님 몇 분입니까?

Nhân viên: Xin chào. Mời vào ạ. Qúy khách đi mấy người ạ?

손님: 두 명입니다.

Khách: Hai người ạ.

직원: 손님 자리를 예약하셨습나까?

Nhân viên: Qúy khách đã đặt chỗ trước chưa ạ?

손님: 이미 예약하지 않았습니다.

Khách: Tôi chưa đặt chỗ trước.

직원: 그럼 저를 따라와주세요.

Nhân viên: Vậy quý khách hãy đi theo tôi ạ.

Mẫu 2:

손님: 메뉴가 있습니까?

Khách: Có menu chưa ạ?

직원: 네, 여기에 있습니다.

Nhân viên: Có, menu ở đây ạ.

손님: 소고기 2인분, 삼겹살 2인분, 김치찌개 2인분 주세요.

Khách: Cho tôi 2 phần thịt bò, 2 phần ba chỉ, 2 phần canh kim chi.

직원: 무슨 음료를 드셨습니까? 

Nhân viên: Qúy khách có muốn dùng nước gì không ạ?

손님: 소주 2 병 주세요.

Khách: Cho tôi 2 chai soju

직원: 손님의 주문을 다시 한번 되풀이해 드리겠습니다. 소고기 2인분, 삼겹살 2인분, 김치찌개 2인분 그리고 소주 2 병. 맞습나까?

Nhân viên: Tôi sẽ nhắc lại yêu cầu của quý khách một lần nữa ạ. 2 phần thịt bò, 2 phần ba chỉ, 2 phần canh kim chi và 2 chai soju. Đúng không ạ?

손님: 네. 맞습니다.

Khách: Vâng, đúng rồi ạ.

직원: 잠깐 기다려주세요. 음식은 15분 후에 나오겠습나다.

Nhân viên: Hãy đợi một chút ạ. Thức ăn sẽ có sau 15 phút ạ.

Mẫu 3:

손님: 저기요.

Khách: Bạn gì ơi

직원: 네. 손님, 무슨 일이 있으십니까?

Nhân viên: Vâng. Qúy khách. Có chuyện gì vậy ạ?

손님: 공밥 2 그긋 그리고 맥주 2 캔 주세요. 그리고 오겹살 2인분도요.

Khách: Cho tôi 2 bát cơm và 2 chai bia. Và 2 phần thịt năm chỉ nữa ạ.

직원: 네, 알겠습니다. 잠깐만 기다려주세요.

Nhân viên: Vâng. Tôi biết rồi ạ. Qúy khách hãy đợi một chút ạ.

Mẫu 4:

손님: 계산 좀 해주세요.

Khách: Hãy thanh toán giúp tôi với ạ.

수금원: 네, 몇 분 테이플입니까?

Nhân viên thu ngân: Vâng. Bàn số mấy vậy ạ?

손님: 5번입니다.

Khách: Bàn số 5 ạ.

수금원: 총 칠만오천원입니나. 어떻게 계산하시겠습니까? 현금으로 하시겠습니까? 카드로 하시겠습니까?

Nhân viên thu ngân: Tổng là 75.000 won ạ. Qúy khách muốn thanh toán như thế nào ạ? Băng tiền mặt hay tiền thẻ ạ?

손님: 카드로 해주세요. 여기 제 카드입니다. 

Khách:  Bằng thẻ ạ. Thẻ của tôi ở đây.

수금원: 네, 알겠습니다. 음식은 맛있습니까?

Nhân viên thu ngân: Vâng, tôi biết rồi ạ. Món ăn ngon chứ ạ?

손님: 네, 진짜 맛있습니다. 고기가 짱.

Khách: Vâng. Ngon lắm luôn. Thịt là đỉnh nhất.

수금원: 네, 그렇다면 좋겠습니다. 계산을 다 했습나다. 손님의 카드 그리고 여수증 여기 있습니다. 우리 식당에서 식사해주셔서 정말 감사합니다. 안녕히 가세요.

Nhân viên thu ngân: Vâng. Nếu như vậy thì tốt quá ạ. Thanh toán xong rồi ạ. Đây là thẻ và hóa đơn của quý khách. Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi ạ. Qúy khách đi cẩn thận nhé.

손님: 맛있고 즐겁게 먹었습니다. 고생 많이 하셨습나다. 안녕히 계세요. 

Khách: Vâng. Chúng tôi đã ăn rất ngon và vui vẻ. Vất vả cho bạn rồi. Tạm biệt.

Zalo
Hotline
0988 327 954