HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ GIAO THÔNG

Công ty TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ DU LỊCH VIỆT HÀN

43 Đường số 4, Phường bảo vinh, Phành phố long khánh, Tỉnh đồng nai

0988.327.954

Việt Nam Việt Nam

  • Việt Nam Việt Nam
  • English English
  • Korea korea
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ GIAO THÔNG
Ngày: 02/11/2022 02:56 PM

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thật sự đang rất phổ biến. Khi bạn đi ra đường hoặc dùng các phương tiện công cộng bạn cũng nên biết một ích từ vựng về giao thông nhé. Cùng nhau tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG VỀ GIAO THÔNG

우회로: Đường vòng

시골길: Đường ở nông thôn

중앙 분리대가 있는 도로: Xa lộ hai chiều

중앙 도로: Đường phố lớn

고속도로: Đường cao tốc

일방 통행로: Phố một chiều

순환 도로: Đường vành đai

도로: Đường

유료 도로: Đường có thu lệ phí

모퉁이: Góc phố

건널목: Ngã tư

도로 연석: Mép vỉa hè

갈래길: Ngã ba

(대피용) 갓길: Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

교차로: Ngã tư, nơi các con đường giao nhau

일시 정지 가능 구역:Nơi tạm dừng xe trên đường

평면 교차로: Đoạn đường ray giao đường cái

건널목: Vạch sang đường

도로 표지판: Biển chỉ đường

길가의: Lề đường

도로 공사: Công trình sửa đường

로터리: Bùng binh

휴게소: Góc đậu(đỗ) xe và nghỉ đường

도로 표지판: Biển báo

제한 속도: Giới hạn tốc độ

자형 삼거리: Ngã ba

통행료: Lệ phí qua đường hay qua cầu

신호등: Đèn giao thông

도보: Vỉa hè

선회: Chỗ rẽ

사고: Tai nạn

고장: Hỏng xe

음주 측정기: Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

(기계)잭: Đòn bẩy

배터리 충전용 전선: Dây sạc điện

바람 빠진 타이어: Lốp sịt

안개: Sương mù

빙판 도로: Đường trơn vì băng

펑크: Thủng xăm

속도 위반 벌칙금: Phạt khi vượt quá tốc độ

물보라: Bụi nước

교통 체증: Tắc đường

충돌하다: Đâm vào nhau

사고가 나다: Bị tai nạn

미끄러지다: Trượt bánh xe

엔진이 멎다: Làm chết máy

길을 벗어나다: Tách ra được khỏi đường

운전강사: Giáo viên dạy lái xe

운전교습: Buổi học lái xe

운전 면허증: Bằng lái xe

운전 학교: Trường dạy lái xe

운전면허 시험:Thi bằng lái xe

교습 면허 운전자: Người tập lái

운전 시험을 낙제하다: Thi trượt bằng lái xe

운전 시험을 합격하다: Thi đỗ bằng lái xe

주차장: Bãi đỗ xe

장애인 주차장: Nơi đỗ xe cho người khuyết tật

다층으로 된 주차장: Bãi đỗ xe nhiều tầng

운전하다: Đỗ xe

주차미터기: Máy tính tiền đỗ xe

주차 공간: Nơi đỗ xe

주차표: Vé đỗ xe

교통 단속원: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

세차: Rửa xe ô tô

디젤: Dầu diesel

기름: Dầu

휘발유: Xăng

주유기: Bơm (đổ)xăng

주유소: Trạm bơm xăng

무연 휘발유: Xăng không chì

자전거: Xe đạp

캠핑카: Xe nhà lưu động

버스: Xe bus

차: Xe hơi

주거용 트레일러: Nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa)

대형버스: Xe khách

화물차: Xe chở hàng nặng

미니버스: Xe bus nhỏ

스쿠터 -xe gắn máy có bàn đạp

오토바이: Xe máy

스쿠터: Xe ga

택시: Taxi

경운기: Xe đầu kéo

트럭: Xe tải

밴: Van

차 렌트: Thuê xe

자동차 열쇠: Chìa khóa xe ô tô (xe hơi)

운전자: Người láy xe(tài xế)

차고, 자동차 정비 공장: Ga ra

정비사: Thợ sửa máy

보험: Bảo hiểm

승객: Hành khách

보행자: Người đi bộ

후진: Số lùi xe

도로 지도: Bản đồ đường đi

중고: Đồ cũ

속도: Tốc độ

교통체증: Kẹt xe(tắt nghẽn giao thông)

타이어 압력: Áp suất lốp

운송수단: Phương tiện

추월하다: Tăng tốc

브레이크 밟다: Phanh(đạp thắng)

기어를 바꾸다: Chuyển số

운전하다: Lái xe

추월하다: Vượt xe khác

진입금지: Cấm vào   

통행금지: Cấm lưu thông, đường cấm     

승용차통행금지:  Cấm ôtô lưu thông  

화물차통행금지: Cấm các loại xe tải     

승합차통행금지: Cấm xe buýt      

트랙터 및 경운기 통행금지: Cấm máy cày, công nông 

우마차 통행금지: Cấm xe kéo (xe ngựa, xe bò, xe trâu)

손수레 통행금지: Cấm xe đẩy            

자전거 통행금지: Cấm xe đạp        

직진금지: Cấm đi thẳng         

우회전금지: Cấm quẹo phải  

좌회전금지: Cấm quẹo trái   

횡단금지: Cấm băng ngang    

유턴금지: Cấm quay đầu xe   

앞지르기금지: Cấm vượt 

정차주차금지: Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút  

주차금지: Cấm đỗ xe     

보행자 횡단금지: Cấm người đi bộ băng qua đường   

보행자 보행금지: Cấm người đi bộ            

위험물적제 차량통행금지: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm    

륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp            

승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe ôtô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp        

차중량제한: Giới hạn trọng lượng xe                

차높이제한: Giới hạn chiều cao xe               

차폭제한: Giới hạn chiều rộng xe                

차간거리확보 : Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau 

최고속도제한: Giới hạn tốc độ tối đa                

최저속도제한: Giới hạn tốc độ tối thiểu                

시속40 킬로: Giới hạn tốc độ 40km/h                

서행: Chạy chậm       

일시정지: Biển báo dừng tạm thời                

양보: Nhường đường                   

우합류도로: Hợp lưu phía bên phải                

좌합류도로: Hợp lưu phía bên trái                

회전형교차로: Vòng xuyến                    

철길건널목: Giao nhau với đường sắt            

우로굽은도로: Ngoặt phải nguy hiểm                

좌로굽은도로: Ngoặt trái nguy hiểm                

T 자형교차로: Đường giao nhau chữ thập (ngã tư)             

T 형교차로: Đường giao nhau chữ T (ngã ba)    

Y 형교차로: Đường giao nhau hình chữ Y             

ㅏ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên phải            

ㅓ 자형교차로: Đường giao nhau phía bên trái            

우선도로: Đường ưu tiên                    

도로폭이 좁어짐: Đường bị thu hẹp hai bên            

우측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên phải            

좌측차로없어짐: Đường bị thu hẹp bên trái            

우좌로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên phải nguy hiểm        

좌우로이중굽은도로: Đường uốn lượn bên trái nguy hiểm        

2방향통행: Đường 2 chiều                     

오르막경상: Dốc lên nguy hiểm                

내리막경상: Dốc xuống nguy hiểm                

우측방통행: Đi về phía bên phải               

양측방통행: Đi cả hai phía                    

중앙분리대시작: Bắt đầu có dải phân cách chia làn        

중앙분리대끝남: Kết thúc dải phân cách chia làn            

신호기: Giao nhau có tín hiệu đèn            

미끄러운도로: Đường trơn                    

강변도로: Kè vực sâu phía trước (đường gần sông ngòi)        

과속방지턱: Gờ giảm tốc                    

낙석도로: Núi lở nguy hiểm            

횡단보도: Dành cho người đi bộ            

어린이보호: Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)            

자전거: Dành cho người đi xe đạp                

도로공사중: Đường đang thi công            

비행기: Máy bay                

횡풍,측풍: Gió to                    

터널: Hầm ngầm                

야생동물보호: Khu vực bảo hộ động vật sinh thái        

위험: Báo nguy hiểm                

도로공사중: Công trường (đang thi công)        

노면 고르지 못함: Mặt đường không được bằng phẳng  

고인물 됨: Vũng nước                    

검색: Tìm kiếm                

주변 검색: Tìm kiếm khu vực xung quanh            

반경: Bán kính                

출발지: Điểm xuất phát           (출발 = điểm xuất phát)

도착지: Điểm đến           (도착 = điểm đến)

자동차 길찾기: Tìm đường cho xe ô tô             (ít dùng – trừ khi bạn định đi bằng ô tô)

대중교통 길찾기: Tìm đường bằng phương tiện giao thông công cộng        (dùng để tìm đường cho bus hay tàu điện ngầm)

버스 정류장: Điểm dừng xe bus, bến xe       (khác với 역 = ga/bến lớn)

Zalo
Hotline
0988 327 954