TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ K-POP

Công ty TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ DU LỊCH VIỆT HÀN

43 Đường số 4, Phường bảo vinh, Phành phố long khánh, Tỉnh đồng nai

0988.327.954

Việt Nam Việt Nam

  • Việt Nam Việt Nam
  • English English
  • Korea korea
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ K-POP
Ngày: 21/11/2022 11:25 AM

Bạn là một fan trung thành của nhạc K-pop, bạn cuồng các idol tại xứ sở kim chi, hay chỉ đơn giản bạn đam mê âm nhạc, bạn muốn tìm hiểu về thần tượng bắt buộc bạn phải học tiếng Hàn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về K-pop cùng tìm hiểu nhé!

1. TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ K-POP

케이팝: kpop

한류: làn sóng Hàn Quốc, hallyu

팬클럽: fan club

애교: aegyo (làm hành động, biểu cảm, cử chỉ, giọng nói theo cách dễ thương)

팬덤: fandom

콘셉트: concept, chủ đề

촬영장: trường quay, studio quay phim hoặc chụp ảnh

스튜디오: phòng thu âm

무대: sân khấu

트리플 크라운: triple crown (thắng một show trong ba tuần liên tiếp, thắng tại ba show âm nhạc cuối tuần)

음악: âm nhạc

뮤비: MV

앨범: album

첫 번째 앨범: album đầu tiên

타이틀곡: bài hát chủ đề

포인트 안무: point dance, vũ đạo nổi bật, vụ đạo chính

팬싸: buổi kí tặng

콘서트: concert

팬픽: fanfic (truyện do fan sáng tác)

팬아트: fanart (tranh, ảnh do fan tự vẽ, thiết kế)

Who is in SM Entertainment's Girls On Top? K-Pop Super Group Members –  Rolling Stone


2. TỪ VỰNG VỀ VAI TRÒ TRONG K-POP

아이돌: idol

댄서: dancer

래퍼: người hát rap

메인 보컬: main vocal, hát chính

댄싱머신: dancing machine (người nhảy giỏi nhất nhóm)

선배: tiền bối

후배: hậu bối

맏내: anh cả, chị cả

막내: em út

오빠/ 형: anh

누나/ 언니: chị

팬: fan, người hâm mộ

홈마: master fansite

사생팬: fan cuồng

안티팬: anti fan

잡덕: fan lai (vừa thích nhóm này vừa thích nhóm khác)

최애: thành viên yêu thích nhất, bias

네티즌: netizen, cộng đồng mạng
 

3. TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG CỦA FAN VÀ IDOL 

공연하다: trình diễn, biểu diễn

노래하다: ca hát

춤추다: nhảy

녹음하다: thu âm

컴백: comeback

촬영하다: quay hình, ghi hình, chụp ảnh

응원하다: cổ vũ, động viên

덕질: đu idol

티켓팅: săn vé

스밍, 스트리밍: stream nhạc

열심히 하다: làm việc chăm chỉ

잘 하다: làm thật tốt

고생하다: khổ sở, nhọc công, vất vả

수고하다: bỏ công sức, vất vả

입덕하다: gia nhập fandom

탈덕하다: thoát fan, từ bỏ không làm fan nữa

Netizens can't get over how stunning the TWICE members look in the latest  teasers for 'Formula of Love: O+T=<3' | allkpop

4. MỘT SỐ CÂU NÓI CỦA FAN K-POP

1 위 축하해요! : Chúc mừng vì đã thắng hạng 1 nhé!

빨리 컴백 해주세요: Hãy sớm comeback nhé!

너무 잘 생겼어요!: Cậu thật đẹp trai!

감기 조심 하세요: Cẩn thận đừng để bị cảm lạnh nhé

밥 거르지 마세요: Đừng bỏ bữa nhé

할 수 있어요!: Cậu có thể làm được mà!

피곤 해보인다. 너 괜찮아요?: Nhìn cậu có vẻ mệt mỏi đấy. Cậu vẫn ổn chứ?

나는 너의 가장 큰 팬이야: Mình là người hâm mộ trung thành của cậu

너무 섹시해요!: Cậu thật gợi cảm!

행복하세요!: Hãy sống hạnh phúc nhé!

왜 이렇게 잘생겼어?: Sao cậu có thể đẹp trai thế nhỉ?

몸건강 잘 챙겨 절대로 아프지마. 니가 아프면 우리도 걱정해요: Hãy chăm sóc bản thân thật tốt và đừng để bị bệnh nhé. Nếu cậu bị bệnh chúng tôi cũng sẽ rất lo lắng đấy

수고했어요!: Hôm nay cậu đã làm việc chăm chỉ rồi!

집에 가서 쉬어요: Hãy về nhà và nghỉ ngơi nhé

조심해서 가요!: Về nhà an toàn nhé!

굿나잇! hay 굿밤!: Chúc ngủ ngon!

잘 자요: Ngủ ngon!

맛있는 거 많이 먹어요: Hãy ăn thật nhiều món ngon nhé!

녹화 잘 했어요?: Buổi ghi hình thế nào rồi?

Zalo
Hotline
0988 327 954