Bạn là một fan trung thành của nhạc K-pop, bạn cuồng các idol tại xứ sở kim chi, hay chỉ đơn giản bạn đam mê âm nhạc, bạn muốn tìm hiểu về thần tượng bắt buộc bạn phải học tiếng Hàn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về K-pop cùng tìm hiểu nhé!
1. TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ K-POP
케이팝: kpop
한류: làn sóng Hàn Quốc, hallyu
팬클럽: fan club
애교: aegyo (làm hành động, biểu cảm, cử chỉ, giọng nói theo cách dễ thương)
팬덤: fandom
콘셉트: concept, chủ đề
촬영장: trường quay, studio quay phim hoặc chụp ảnh
스튜디오: phòng thu âm
무대: sân khấu
트리플 크라운: triple crown (thắng một show trong ba tuần liên tiếp, thắng tại ba show âm nhạc cuối tuần)
음악: âm nhạc
뮤비: MV
앨범: album
첫 번째 앨범: album đầu tiên
타이틀곡: bài hát chủ đề
포인트 안무: point dance, vũ đạo nổi bật, vụ đạo chính
팬싸: buổi kí tặng
콘서트: concert
팬픽: fanfic (truyện do fan sáng tác)
팬아트: fanart (tranh, ảnh do fan tự vẽ, thiết kế)
2. TỪ VỰNG VỀ VAI TRÒ TRONG K-POP
아이돌: idol
댄서: dancer
래퍼: người hát rap
메인 보컬: main vocal, hát chính
댄싱머신: dancing machine (người nhảy giỏi nhất nhóm)
선배: tiền bối
후배: hậu bối
맏내: anh cả, chị cả
막내: em út
오빠/ 형: anh
누나/ 언니: chị
팬: fan, người hâm mộ
홈마: master fansite
사생팬: fan cuồng
안티팬: anti fan
잡덕: fan lai (vừa thích nhóm này vừa thích nhóm khác)
최애: thành viên yêu thích nhất, bias
네티즌: netizen, cộng đồng mạng
3. TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG CỦA FAN VÀ IDOL
공연하다: trình diễn, biểu diễn
노래하다: ca hát
춤추다: nhảy
녹음하다: thu âm
컴백: comeback
촬영하다: quay hình, ghi hình, chụp ảnh
응원하다: cổ vũ, động viên
덕질: đu idol
티켓팅: săn vé
스밍, 스트리밍: stream nhạc
열심히 하다: làm việc chăm chỉ
잘 하다: làm thật tốt
고생하다: khổ sở, nhọc công, vất vả
수고하다: bỏ công sức, vất vả
입덕하다: gia nhập fandom
탈덕하다: thoát fan, từ bỏ không làm fan nữa
4. MỘT SỐ CÂU NÓI CỦA FAN K-POP
1 위 축하해요! : Chúc mừng vì đã thắng hạng 1 nhé!
빨리 컴백 해주세요: Hãy sớm comeback nhé!
너무 잘 생겼어요!: Cậu thật đẹp trai!
감기 조심 하세요: Cẩn thận đừng để bị cảm lạnh nhé
밥 거르지 마세요: Đừng bỏ bữa nhé
할 수 있어요!: Cậu có thể làm được mà!
피곤 해보인다. 너 괜찮아요?: Nhìn cậu có vẻ mệt mỏi đấy. Cậu vẫn ổn chứ?
나는 너의 가장 큰 팬이야: Mình là người hâm mộ trung thành của cậu
너무 섹시해요!: Cậu thật gợi cảm!
행복하세요!: Hãy sống hạnh phúc nhé!
왜 이렇게 잘생겼어?: Sao cậu có thể đẹp trai thế nhỉ?
몸건강 잘 챙겨 절대로 아프지마. 니가 아프면 우리도 걱정해요: Hãy chăm sóc bản thân thật tốt và đừng để bị bệnh nhé. Nếu cậu bị bệnh chúng tôi cũng sẽ rất lo lắng đấy
수고했어요!: Hôm nay cậu đã làm việc chăm chỉ rồi!
집에 가서 쉬어요: Hãy về nhà và nghỉ ngơi nhé
조심해서 가요!: Về nhà an toàn nhé!
굿나잇! hay 굿밤!: Chúc ngủ ngon!
잘 자요: Ngủ ngon!
맛있는 거 많이 먹어요: Hãy ăn thật nhiều món ngon nhé!
녹화 잘 했어요?: Buổi ghi hình thế nào rồi?